[CHI Primera B-12] CSD Antofagasta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | 5 | 12 | 20.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 | 50.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | 1 | 13 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | 5 | 16.7% |
[CHI Primera B-14] D. Concepcion |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | 4 | 14 | 20.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 15 | 0.0% |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | 3 | 9 | 33.3% |
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 4 | 14 | 66.7% |
CSD Antofagasta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 02-10-11 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CHI D2 | 30-04-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CHI D2 | 21-11-10 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CHI D2 | 11-10-10 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.44 | -0.31 | -0.39 | B | 1.00 | 0.25 | 0.78 | B | T |
CHI D2 | 18-10-09 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
CHI D2 | 31-05-09 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CHI D1 | 01-05-08 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.42 | -0.31 | -0.39 | T | 0.90 | 0.00 | 0.96 | T | T |
CHI D1 | 30-09-07 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.50 | -0.31 | -0.30 | H | -0.89 | 0.50 | 0.78 | T | X |
CHI D1 | 08-04-07 | 3 - 1 (2 - 1) | - | -0.63 | -0.29 | -0.20 | T | 0.95 | 0.75 | 0.93 | T | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%
CSD Antofagasta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | H | 0.75 | -0.25 | -0.99 | B | X |
Chile Cup | 11-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | -0.35 | -0.32 | -0.45 | B | 0.79 | -0.25 | 0.97 | B | T |
Chile Cup | 02-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.48 | -0.31 | -0.34 | H | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | X |
Chile Cup | 26-01-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 6 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | T | -0.97 | 1 | 0.79 | T | T |
INT CF | 18-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
CHI D2 | 17-11-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.29 | B | 0.87 | 0.5 | 0.95 | B | T |
CHI D2 | 13-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | T |
CHI D2 | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.37 | -0.31 | -0.44 | T | 0.73 | -0.25 | -0.97 | T | X |
CHI D2 | 13-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 0 | -0.55 | -0.30 | -0.27 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | T |
CHI D2 | 07-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 12 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
D. Concepcion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 21-02-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.47 | -0.31 | -0.33 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | ||
INT CF | 12-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.42 | -0.30 | -0.43 | 0.87 | 0 | 0.83 | X | ||
CHI D3 | 31-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.36 | -0.29 | -0.49 | 0.88 | -0.25 | 0.82 | X | ||
CHI D3 | 20-10-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 10 - 5 | -0.21 | -0.25 | -0.69 | 0.90 | -1 | 0.80 | T | ||
CHI D3 | 12-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.72 | -0.25 | -0.18 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | ||
CHI D3 | 05-10-24 | 1 - 5 (1 - 4) | 1 - 3 | -0.25 | -0.29 | -0.58 | 0.75 | -0.75 | 0.95 | T | ||
CHI D3 | 15-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.72 | -0.25 | -0.18 | 0.98 | 1.25 | 0.72 | X | ||
CHI D3 | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 11 | -0.51 | -0.30 | -0.32 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | X | ||
CHI D3 | 01-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 25-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 50%
CSD Antofagasta |
CSD Antofagasta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHI D2 | 09-03-2025 | Khách | Santiago Wanderers | 7 Ngày |
CHI D2 | 16-03-2025 | Chủ | Deportes Temuco | 14 Ngày |
Chile Cup | 22-03-2025 | Khách | CD Copiapo S.A. | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chile Cup | 05-03-2025 | Khách | Audax Italiano | 3 Ngày |
CHI D2 | 09-03-2025 | Chủ | Deportes Recoleta | 7 Ngày |
CHI D2 | 16-03-2025 | Khách | Deportes Santa Cruz | 14 Ngày |