So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.86
0.78
1.75
-0.98
2.23
2.88
3.10
Live
0.89
0.25
0.93
0.78
1.75
-0.98
2.19
2.60
3.60
Run
-0.33
0.25
0.03
-0.31
2.5
0.01
11.50
1.03
16.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
1.00
2
0.80
1.91
3.10
3.75
Live
0.85
0.25
0.95
0.77
1.75
-0.98
2.10
2.62
3.75
Run
0.52
0
-0.70
-0.08
2.5
0.04
17.00
1.03
23.00
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
0.73
1.75
-0.97
2.12
2.85
3.40
Live
0.80
0.25
-0.96
0.85
1.75
0.97
2.04
2.81
3.70
Run
0.69
0
-0.85
-0.29
2.5
0.15
5.70
1.24
7.00
188betSớm
0.97
0.25
0.87
0.79
1.75
-0.97
2.23
2.88
3.10
Live
0.90
0.25
0.94
0.79
1.75
-0.97
2.19
2.60
3.60
Run
0.45
0
-0.74
-0.32
2.5
0.04
10.50
1.04
15.00
SbobetSớm
0.94
0.25
0.90
-0.93
2
0.75
2.18
2.84
3.21
Live
0.89
0.25
0.95
-0.93
2
0.75
2.13
2.85
3.32
Run
0.66
0
-0.83
-0.21
2.5
0.07
10.00
1.06
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Maghreb Fez
ChủHòaKhách
Ittihad Riadi Tanger
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maghreb FezSo Sánh Sức MạnhIttihad Riadi Tanger
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Botola Pro-6] Maghreb Fez
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20965231633645.0%
95137516855.6%
11452161117436.4%
6132710616.7%
[Botola Pro-9] Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20686242426930.0%
114431513161036.4%
924391110922.2%
62041114633.3%

Thành tích đối đầu

Maghreb Fez            
Chủ - Khách
IRT Itihad de TangerMaghreb Fez
Maghreb FezIRT Itihad de Tanger
Maghreb FezIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerMaghreb Fez
Maghreb FezIRT Itihad de Tanger
Maghreb FezIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerMaghreb Fez
IRT Itihad de TangerMaghreb Fez
Maghreb FezIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerMaghreb Fez
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D103-11-241 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.45-0.35-0.32H0.980.250.84TT
MOLE Cup28-03-242 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.51-0.33-0.28H0.970.500.85TT
MAR D109-03-242 - 1
(2 - 1)
7 - 1-0.47-0.33-0.32T0.860.250.96TT
MAR D105-11-232 - 2
(1 - 1)
3 - 6-0.38-0.36-0.39H0.940.000.88HT
MAR D107-04-230 - 1
(0 - 0)
5 - 0---B---
MOLE Cup10-02-230 - 2
(0 - 1)
8 - 2---B---
MAR D128-10-222 - 3
(1 - 1)
- -0.38-0.35-0.39T0.910.000.85TT
MAR D129-06-221 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.39-0.35-0.40H0.880.000.82HT
MAR D125-12-212 - 1
(1 - 1)
10 - 4-0.44-0.34-0.34T-0.990.250.81TT
MAR D124-07-210 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.41-0.38-0.33H-0.900.250.72TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 88%

Thành tích gần đây

Maghreb Fez            
Chủ - Khách
Raja Club AthleticMaghreb Fez
Maghreb FezSCCM Chabab Mohamedia
DHJ Difaa Hassani JadidiMaghreb Fez
Maghreb FezCODM Meknes
Maghreb FezWydad Fes
Hassania AgadirMaghreb Fez
Maghreb FezMaghrib Association Tetouan
UTS Union Touarga Sport RabatMaghreb Fez
Wydad CasablancaMaghreb Fez
Renaissance Sportive de BerkaneMaghreb Fez
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D128-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.60-0.31-0.22H0.900.750.92TX
MAR D121-02-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.81-0.20-0.11T0.811.50.95TX
MAR D116-02-251 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.41-0.35-0.36H0.800-0.98HT
MAR D108-02-251 - 3
(1 - 1)
0 - 2-0.55-0.32-0.24B0.780.50.98BT
MEC31-01-252 - 4
(2 - 0)
3 - 4-0.79-0.24-0.12B0.751.250.95BT
MAR D119-01-252 - 2
(2 - 0)
1 - 10-0.38-0.34-0.40H0.9500.87HT
MAR D112-01-252 - 1
(2 - 1)
5 - 0-0.61-0.33-0.18T0.870.750.95TT
MAR D105-01-250 - 3
(0 - 0)
4 - 3-0.44-0.35-0.33T0.980.250.78TT
MAR D128-12-241 - 4
(1 - 1)
6 - 1-0.55-0.32-0.26T0.830.50.93TT
MAR D122-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.68-0.28-0.16B0.9310.83BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Ittihad Riadi Tanger            
Chủ - Khách
IRT Itihad de TangerJeunesse Sportive Soualem
Renaissance ZmamraIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerOlympique de Safi
FAR Forces Armee RoyalesIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerRacing Casablanca
IRT Itihad de TangerRenaissance Sportive de Berkane
Raja Club AthleticIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerUnion Touarga Sport Rabat
IRT Itihad de TangerHassania Agadir
IRT Itihad de TangerDHJ Difaa Hassani Jadidi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D127-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.53-0.32-0.270.880.50.94X
MAR D123-02-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.50-0.34-0.310.730.250.97H
MAR D115-02-254 - 2
(2 - 1)
2 - 2-0.45-0.33-0.330.950.250.87T
MAR D108-02-253 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.68-0.26-0.180.8610.90T
MEC01-02-253 - 4
(3 - 1)
- -----
MAR D126-01-251 - 3
(0 - 1)
6 - 3-----
MAR D123-01-251 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.64-0.28-0.200.800.75-0.98X
MAR D118-01-251 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.32-0.33-0.470.94-0.250.88X
MAR D128-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.40-0.35-0.370.8000.96X
MAR D121-12-241 - 1
(1 - 0)
0 - 7-0.43-0.32-0.36-0.940.250.76H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Maghreb FezSo sánh số liệuIttihad Riadi Tanger
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn16
  • 1.4Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Maghreb Fez
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem14XemXem2XemXem6XemXem63.6%XemXem8XemXem36.4%XemXem10XemXem45.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
12XemXem8XemXem2XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem1XemXem8XemXem59.1%XemXem9XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Maghreb Fez
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem5XemXem8XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Ittihad Riadi Tanger
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem15XemXem2XemXem5XemXem68.2%XemXem14XemXem63.6%XemXem6XemXem27.3%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maghreb FezThời gian ghi bànIttihad Riadi Tanger
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    20
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    3
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maghreb FezChi tiết về HT/FTIttihad Riadi Tanger
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    20
    19
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Maghreb FezSố bàn thắng trong H1&H2Ittihad Riadi Tanger
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    20
    19
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maghreb Fez
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAR D114-03-2025KháchFAR Forces Armee Royales6 Ngày
Ittihad Riadi Tanger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAR D115-03-2025ChủWydad Casablanca7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng30.0% [6]
  • [6] 30.0%Hòa40.0% [6]
  • [5] 25.0%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng10.0% [2]
  • [1] 5.0%Hòa20.0% [4]
  • [3] 15.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.35 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 36.36%Hòa33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Maghreb Fez VS Ittihad Riadi Tanger ngày 09-03-2025 - Thông tin đội hình