[TUN Professional League 2-12] CS Tabarka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 5 | 12 | 20 | 34 | 23 | 12 | 26.1% |
12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | 13 | 13 | 25.0% |
11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 17 | 10 | 7 | 27.3% |
6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 8 | 3 | 0.0% |
[TUN Professional League 2-2] Jendouba Sport |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 14 | 5 | 4 | 29 | 15 | 47 | 2 | 60.9% |
11 | 9 | 2 | 0 | 18 | 4 | 29 | 2 | 81.8% |
12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 11 | 18 | 2 | 41.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 11 | 50.0% |
CS Tabarka |
Chủ - Khách |
---|
Jendouba SportCS Tabarka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 20-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
CS Tabarka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 26-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 10-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 10-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 04-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.65 | -0.29 | -0.19 | B | 0.75 | 0.75 | -0.99 | B | H |
TTLd | 18-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 11-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 07-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.56 | -0.31 | -0.29 | T | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Jendouba Sport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 31-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 26-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 05-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 28-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 03-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 18-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 11-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 07-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Tabarka |
CS Tabarka |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TTLd | 14-06-2024 | Khách | Kalaa Sport | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TTLd | 14-06-2024 | Chủ | A.S Ariana | 6 Ngày |