[AUT Landesliga-] UFV Thalgau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 20 | 9 | 10 | 50.0% |
[AUT Landesliga-] SV Grodig |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 6 | 7 | 16.7% |
UFV Thalgau |
Chủ - Khách |
---|
UFV ThalgauSV Grodig |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 0 - 9 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
UFV Thalgau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 08-05-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 03-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 19-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 30-03-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 28-10-23 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 15-08-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 26-05-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 11-05-23 | 2 - 3 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.20 | -0.23 | -0.69 | T | -0.98 | -1 | 0.80 | H | T |
AUS L | 11-09-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 20-08-22 | 5 - 0 (2 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SV Grodig |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 05-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 29-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | -0.35 | -0.24 | -0.53 | 0.88 | -0.5 | 0.88 | X | ||
AUS L | 03-11-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | 0.76 | 1 | 1.00 | T | ||
AUS L | 13-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 12-09-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 15-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.54 | -0.28 | -0.30 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | X | ||
AUS L | 11-08-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
UFV Thalgau |
UFV Thalgau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |