Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
71 | Tang Chao | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
60 | Wei Wenjie | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Zhang Bin | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
70 | Li Bin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
59 | Li Mingze | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | He Linhan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Zhu Chunyou | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | He Xin | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
- | Yu Yanfeng | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sun Xinkai | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
66 | Zhu Pengchao | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hou Yuyang | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Wang Yifan | Hậu vệ | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Wang Junqiang | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Qi Long | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |