[Lit II Lyga-] DFK Dainava Alytus B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 17 | 4 | 16.7% |
[Lit II Lyga-] FK Zalgiris Vilnius B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 25 | 9 | 14 | 66.7% |
DFK Dainava Alytus B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
DFK Dainava Alytus B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Lit II Lyga | 12-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
Lit II Lyga | 07-10-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Lit II Lyga | 23-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
Lit II Lyga | 10-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Lit II Lyga | 03-09-23 | 3 - 4 (1 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Lit II Lyga | 18-08-23 | 5 - 3 (4 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Lit II Lyga | 11-08-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Lit II Lyga | 05-08-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Lit II Lyga | 25-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Lit II Lyga | 10-06-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Zalgiris Vilnius B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Lit II Lyga | 29-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Lit II Lyga | 15-04-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 08-11-23 | 5 - 3 (3 - 1) | 6 - 4 | -0.50 | -0.27 | -0.38 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
LIT D2 | 03-11-23 | 4 - 4 (0 - 1) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 31-10-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 28-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 23-10-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.27 | -0.41 | 0.74 | 0 | 0.96 | X | ||
LIT D2 | 18-10-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 8 | -0.11 | -0.16 | -0.88 | 0.94 | -2 | 0.76 | T | ||
LIT D2 | 15-10-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.34 | -0.26 | -0.55 | 0.87 | -0.5 | 0.83 | T | ||
LIT D2 | 09-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.58 | -0.27 | -0.30 | 0.92 | 0.75 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
DFK Dainava Alytus B |
DFK Dainava Alytus B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |