[NOR SAS Braathens Cup-] Rade |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 50.0% |
[NOR SAS Braathens Cup-] Sarpsborg 08 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 50.0% |
Rade |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rade |
Chủ - Khách |
---|
RadeMoss |
RadeKvik Halden |
RadeValerenga |
RadeFredrikstad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 24-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
NORC | 10-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
NORC | 25-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
NORC | 18-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sarpsborg 08 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 | 28-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | -0.48 | -0.27 | -0.30 | 0.82 | 0.25 | -0.94 | T | ||
NORC | 25-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.17 | -0.21 | -0.74 | 0.78 | -1.5 | 0.98 | X | ||
NOR D1 | 21-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | -0.63 | -0.22 | -0.20 | 0.97 | 1 | 0.91 | X | ||
NOR D1 | 13-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.39 | -0.29 | -0.37 | 0.88 | 0 | 1.00 | T | ||
NORC | 10-04-24 | 1 - 5 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.63 | -0.21 | -0.21 | 0.94 | 1 | 0.94 | X | ||
NOR D1 | 01-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.55 | -0.23 | -0.27 | 0.81 | 0.5 | -0.99 | X | ||
INT CF | 23-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | -0.40 | -0.27 | -0.45 | -0.99 | 0 | 0.81 | H | ||
INT CF | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.36 | -0.26 | -0.50 | -0.97 | -0.25 | 0.79 | X | ||
INT CF | 09-03-24 | 5 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.38 | -0.26 | -0.48 | 0.86 | -0.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
Rade |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rade |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 | 05-05-2024 | Chủ | Lillestrom | 4 Ngày |
NOR D1 | 12-05-2024 | Khách | Sandefjord | 11 Ngày |
NOR D1 | 16-05-2024 | Chủ | Ham-Kam | 15 Ngày |