So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
1
0.95
0.90
2.75
0.90
1.50
4.00
5.00
Live
0.85
1
0.95
0.90
2.75
0.90
1.50
4.00
5.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Fujizakura Yamanashi (w)
ChủHòaKhách
Fukuoka AN (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fujizakura Yamanashi (w)So Sánh Sức MạnhFukuoka AN (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 1T 2H 0B
    0T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League 2-3] Fujizakura Yamanashi (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221237301739354.5%
1172218723263.6%
11515121016445.5%
63121051050.0%
[JPN Nadeshiko League 2-12] Fukuoka AN (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2245131331171218.2%
11326915111027.3%
111374166129.1%
611427416.7%

Thành tích đối đầu

Fujizakura Yamanashi (w)            
Chủ - Khách
Fukuoka AN (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Fujizakura Yamanashi (W)Fukuoka AN (W)
Fukuoka AN (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWD224-03-241 - 2
(0 - 2)
1 - 4---T---
JWD215-10-230 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.36-0.32-0.44H0.75-0.25-0.99BX
JWD223-04-231 - 1
(1 - 0)
5 - 5---H---

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Fujizakura Yamanashi (w)            
Chủ - Khách
Tsukuba FC (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Fujizakura Yamanashi (W)Diavorosso Hiroshima (W)
Fujizakura Yamanashi (W)Diosa Izumo (W)
FC Imabari (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Fujizakura Yamanashi (W)SEISA OSA Rheia (W)
JFA Academy Fukushima (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Fujizakura Yamanashi (W)Veertien Mie (W)
Yamato Sylphid (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Kibi International University (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Fujizakura Yamanashi (W)Tsukuba FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWD205-10-242 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.17-0.24-0.74B0.80-1.250.90BT
JWD229-09-242 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.75-0.24-0.16T0.841.250.86TX
JWD230-06-241 - 1
(0 - 1)
- ---H--
JWD223-06-240 - 2
(0 - 1)
- ---T--
JWD216-06-244 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.43-0.35-0.37T0.7001.00TT
JWD208-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4---B--
JWD202-06-242 - 1
(0 - 0)
8 - 4---T--
JWD226-05-241 - 1
(1 - 1)
3 - 8---H--
JWD219-05-241 - 2
(1 - 1)
- ---T--
JWD212-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.77-0.22-0.16T0.951.50.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Fukuoka AN (w)            
Chủ - Khách
SEISA OSA Rheia (W)Fukuoka AN (W)
JFA Academy Fukushima (W)Fukuoka AN (W)
Fukuoka AN (W)Veertien Mie (W)
Yamato Sylphid (W)Fukuoka AN (W)
Diavorosso Hiroshima (W)Fukuoka AN (W)
Fukuoka AN (W)Okayama Yunogo Belle (W)
Kibi International University (W)Fukuoka AN (W)
Fukuoka AN (W)Tsukuba FC (W)
FC Imabari (W)Fukuoka AN (W)
Fukuoka AN (W)SEISA OSA Rheia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWD205-10-241 - 2
(1 - 0)
- -----
JWD228-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.85-0.19-0.110.851.750.85X
JWD229-06-240 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.34-0.32-0.490.90-0.250.80X
JWD222-06-243 - 0
(2 - 0)
5 - 1-----
JWD216-06-241 - 0
(1 - 0)
- -----
JWD209-06-240 - 1
(0 - 0)
0 - 13-0.06-0.11-0.970.83-2.750.87X
JWD202-06-242 - 1
(1 - 0)
5 - 7-----
JWD225-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 1-----
JWD219-05-240 - 0
(0 - 0)
- -----
JWD211-05-240 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.42-0.29-0.440.9000.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%

Fujizakura Yamanashi (w)So sánh số liệuFukuoka AN (w)
  • 17Tổng số ghi bàn5
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.5
  • 8Tổng số mất bàn11
  • 0.8Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Fujizakura Yamanashi (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem250.0%250.0%Xem
Fukuoka AN (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
620433.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Fujizakura Yamanashi (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
4400100.0%Xem250.0%125.0%Xem
Fukuoka AN (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fujizakura Yamanashi (w)Thời gian ghi bànFukuoka AN (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    17
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fujizakura Yamanashi (w)Chi tiết về HT/FTFukuoka AN (w)
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    18
    18
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Fujizakura Yamanashi (w)Số bàn thắng trong H1&H2Fukuoka AN (w)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    18
    18
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fujizakura Yamanashi (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWD226-10-2024KháchOkayama Yunogo Belle (W)7 Ngày
Fukuoka AN (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWD226-10-2024ChủDiosa Izumo (W)7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 54.5%Thắng18.2% [4]
  • [3] 13.6%Hòa22.7% [4]
  • [7] 31.8%Bại59.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng4.5% [1]
  • [2] 9.1%Hòa13.6% [3]
  • [2] 9.1%Bại31.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    1.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.41
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Hòa18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Fujizakura Yamanashi (w) VS Fukuoka AN (w) ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình