[EGY Division 2-] Dayrot |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | 4 | 0.0% |
[EGY Division 2-] Kahraba Ismailia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 8 | 13 | 66.7% |
Dayrot |
Chủ - Khách |
---|
Kahraba IsmailiaDayrot |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 08-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.42 | -0.34 | -0.36 | T | 0.78 | 0.00 | -0.96 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dayrot |
Chủ - Khách |
---|
DayrotEl Sekka El Hadid |
DayrotRaviena |
TantaDayrot |
ZED FCDayrot |
DayrotWadi Degla SC |
Raya Ghazl SCDayrot |
DayrotEl Mansoura |
AswanDayrot |
DayrotProxy SC |
DayrotSuez Montakhab |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 26-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
EGY D2 | 14-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.34 | -0.35 | -0.43 | H | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | H |
EGY D2 | 08-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.59 | -0.34 | -0.22 | H | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | X |
EGYCup | 02-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.89 | -0.18 | -0.08 | B | 0.74 | 1.75 | 0.96 | B | T |
EGY D2 | 30-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.20 | -0.31 | -0.64 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | H |
EGY D2 | 23-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.49 | -0.36 | -0.30 | H | 0.79 | 0.25 | 0.91 | T | T |
EGY D2 | 16-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.45 | -0.34 | -0.32 | B | 0.93 | 0.25 | 0.89 | B | X |
EGY D2 | 12-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.57 | -0.34 | -0.24 | B | 0.93 | 0.75 | 0.77 | B | X |
EGY D2 | 08-12-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.34 | -0.33 | -0.44 | B | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | T |
EGY D2 | 02-12-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.42 | -0.37 | -0.33 | B | -0.95 | 0.25 | 0.71 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%
Kahraba Ismailia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 26-01-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EGY D2 | 14-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.44 | -0.35 | -0.37 | 0.69 | 0 | -0.99 | T | ||
EGY D2 | 08-01-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | -0.48 | -0.34 | -0.33 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
EGY D2 | 29-12-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 0 - 7 | -0.52 | -0.34 | -0.29 | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | ||
EGY D2 | 22-12-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.56 | -0.32 | -0.24 | -0.97 | 0.75 | 0.79 | T | ||
EGY D2 | 15-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 7 | -0.47 | -0.35 | -0.30 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
EGY D2 | 12-12-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 5 | -0.36 | -0.36 | -0.44 | 0.70 | -0.25 | 1.00 | T | ||
EGY D2 | 08-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EGY D2 | 01-12-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | -0.45 | -0.35 | -0.32 | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | ||
EGY D2 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dayrot |
Dayrot |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |