Bên nào sẽ thắng?

Hibernians (w)
ChủHòaKhách
Mgarr (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hibernians (w)So Sánh Sức MạnhMgarr (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MAL Women's Division 1-3] Hibernians (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191162651272357.9%
962130820666.7%
1054135419450.0%
64112171366.7%
[MAL Women's Division 1-7] Mgarr (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181062511066755.6%
954027219655.6%
952224817455.6%
64111441366.7%

Thành tích đối đầu

Hibernians (w)            
Chủ - Khách
Hibernians (W)Mgarr (W)
Mgarr (W)Hibernians (W)
Mgarr (W)Hibernians (W)
Hibernians (W)Mgarr (W)
Mgarr (W)Hibernians (W)
Hibernians (W)Mgarr (W)
Mgarr (W)Hibernians (W)
Mgarr (W)Hibernians (W)
Hibernians (W)Mgarr (W)
Mgarr (W)Hibernians (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Mal WD101-11-240 - 3
(0 - 2)
- ---B---
Mal WD131-08-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---
Mal WD116-03-241 - 0
( - )
- ---B---
Mal WD116-02-241 - 0
( - )
- ---T---
Mal WD126-01-240 - 1
( - )
- ---T---
Mal WD118-11-233 - 2
(0 - 0)
- ---T---
Mal WD102-09-233 - 3
(1 - 1)
- ---H---
Mal WD114-03-231 - 0
(0 - 0)
- ---B---
Mal WD111-01-231 - 1
(0 - 0)
- ---H---
Mal WD119-10-223 - 1
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Hibernians (w)            
Chủ - Khách
Hibernians (W)Birkirkara (W)
Hibernians (W)Lija Athletic (W)
San Gwann FC (W)Hibernians (W)
Hibernians (W)Birkirkara (W)
Martal Method (W)Hibernians (W)
Hibernians (W)Mgarr (W)
Swieqi United (W)Hibernians (W)
Lija Athletic (W)Hibernians (W)
Hibernians (W)San Gwann FC (W)
Birkirkara (W)Hibernians (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Mal WD118-01-254 - 3
(0 - 0)
- ---T--
Mal WD110-01-253 - 0
(0 - 0)
- ---T--
Mal WD120-12-240 - 8
(0 - 0)
- ---T--
Mal WD113-12-241 - 1
(0 - 0)
- ---H--
Mal WD109-11-240 - 5
(0 - 0)
- ---T--
Mal WD101-11-240 - 3
(0 - 2)
- ---B--
Mal WD118-10-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
Mal WD112-10-240 - 8
(0 - 0)
- ---T--
Mal WD105-10-246 - 0
(0 - 0)
- ---T--
Mal WD127-09-242 - 3
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Mgarr (w)            
Chủ - Khách
Mgarr (W)Swieqi United (W)
Mgarr (W)Swieqi United (W)
Lija Athletic (W)Mgarr (W)
Birkirkara (W)Mgarr (W)
Mgarr (W)San Gwann FC (W)
Mgarr (W)Valletta FC (W)
Hibernians (W)Mgarr (W)
Martal Method (W)Mgarr (W)
Swieqi United (W)Mgarr (W)
Mgarr (W)Lija Athletic (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Mal WD118-01-250 - 0
(0 - 0)
- -----
Mal WD109-01-251 - 0
(0 - 0)
- -----
Mal WD120-12-240 - 6
(0 - 0)
- -----
Mal WD117-12-243 - 1
(2 - 1)
9 - 2-----
Mal WD113-12-242 - 1
(0 - 0)
- -----
Mal WD108-11-244 - 0
(0 - 0)
- -----
Mal WD101-11-240 - 3
(0 - 2)
- ---B--
Mal WD119-10-240 - 6
(0 - 0)
- -----
Mal WD112-10-241 - 0
(0 - 0)
- -----
Mal WD104-10-245 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Hibernians (w)So sánh số liệuMgarr (w)
  • 38Tổng số ghi bàn28
  • 3.8Trung bình ghi bàn2.8
  • 9Tổng số mất bàn5
  • 0.9Trung bình mất bàn0.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hibernians (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Mgarr (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hibernians (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Mgarr (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hibernians (w)Thời gian ghi bànMgarr (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    13
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hibernians (w)Chi tiết về HT/FTMgarr (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    12
    13
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hibernians (w)Số bàn thắng trong H1&H2Mgarr (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    13
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hibernians (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Mal WD101-02-2025KháchSwieqi United (W)7 Ngày
Mal WD106-02-2025KháchBirkirkara (W)12 Ngày
Mal WD113-02-2025KháchMgarr (W)19 Ngày
Mgarr (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Mal WD101-02-2025KháchBirkirkara (W)7 Ngày
Mal WD107-02-2025KháchSwieqi United (W)13 Ngày
Mal WD113-02-2025ChủHibernians (W)19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 57.9%Thắng55.6% [10]
  • [6] 31.6%Hòa33.3% [10]
  • [2] 10.5%Bại11.1% [2]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng27.8% [5]
  • [2] 10.5%Hòa11.1% [2]
  • [1] 5.3%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    65 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    3.42 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.11
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 36.36%Hòa30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Hibernians (w) VS Mgarr (w) ngày 25-01-2025 - Thông tin đội hình