Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.88 -0.25 0.93 0.88 -0.25 0.93 | 0.98 3.75 0.83 0.98 3.75 0.83 | 2.7 3.9 2.05 2.7 3.9 2.05 |
Live - | 0.88 -0.25 0.93 0.88 -0.25 0.93 | 0.98 3.75 0.83 0.98 3.75 0.83 | 2.7 3.9 2.05 2.7 3.9 2.05 |
09 1:0 | 0.87 1.5 0.92 0.92 1.5 0.87 | 1.00 4.25 0.80 0.80 5 1.00 | 1.36 5.5 6 1.14 8 11 |
10 2:0 | 0.92 1.5 0.87 0.95 1.5 0.85 | 0.87 5 0.92 0.90 6 0.90 | 1.14 8 11 1.04 13 21 |
45 3:0 | 0.95 1 0.85 0.92 1 0.87 | 0.90 4.5 0.90 0.92 5.5 0.87 | 1.03 15 26 1 29 34 |
HT 3:0 | 1.00 1 0.80 0.97 1 0.82 | 0.80 5.25 1.00 1.00 5.5 0.80 | 1 29 41 1 29 34 |
50 4:0 | -0.95 2 0.75 0.77 1 -0.98 | -0.95 6.25 0.75 0.80 6.25 1.00 | - - - - - - |
58 5:0 | 1.00 1 0.80 0.97 1 0.82 | 0.80 6 1.00 0.82 7 0.97 | - - - - - - |
68 5:1 | 0.97 -0.5 0.82 0.90 -0.5 0.90 | 0.77 6.25 -0.98 0.95 7.25 0.85 | - - - - - - |
70 5:2 | 0.85 -0.5 0.95 0.82 -0.5 0.97 | 0.87 7.25 0.92 0.90 8.25 0.90 | 1 34 51 1 51 67 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
HDP
Sớm
0.88
-0.25
0.93
Live
0.95
-0.67
0.85
Trực tiếp
Chat
Tallinna FC Ararat TTUSự kiện chínhFlora Tallinn II
phạt đền
Phút




















