[INT CF-] FC Drita |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Budapest Honved FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 50.0% |
FC Drita |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Drita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 23-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Kos L | 22-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Kos L | 15-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Kos L | 07-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Kosovo CUP | 03-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Kos L | 30-11-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Kos L | 25-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Kos L | 20-11-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Kos L | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Budapest Honved FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 25-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.64 | -0.25 | -0.21 | -0.98 | 1 | 0.80 | X | ||
HUN D2E | 10-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 31-10-24 | 1 - 5 (1 - 5) | 5 - 8 | -0.17 | -0.22 | -0.77 | 0.78 | -1.5 | 0.92 | T | ||
HUN D2E | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 21-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.44 | -0.32 | -0.34 | 1.00 | 0.25 | 0.84 | X | ||
HUN D2E | 06-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
FC Drita |
FC Drita |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 09-02-2025 | Chủ | Dafuji cloth MTE | 13 Ngày |
HUN D2E | 16-02-2025 | Khách | Tatabanya | 20 Ngày |
HUN D2E | 23-02-2025 | Chủ | Kozarmisleny SE | 27 Ngày |