Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[LBN Premier League-11] Chabab SC Ghazieh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 18 | 6 | 11 | 9.1% |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | 11 | 33.3% |
8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 11 | 3 | 10 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 16.7% |
[LBN Premier League-1] Al Ansar SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 10 | 1 | 0 | 31 | 7 | 31 | 1 | 90.9% |
7 | 6 | 1 | 0 | 20 | 3 | 19 | 1 | 85.7% |
4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 4 | 12 | 3 | 100.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 6 | 16 | 83.3% |
Chabab SC Ghazieh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LBN D1 | 10-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LBN D1 | 12-02-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LBN D1 | 07-01-23 | 4 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LBN D1 | 30-09-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LIB | 18-12-21 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LIB | 04-05-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LBN D1 | 18-10-20 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Lbn EC | 18-08-19 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LBN D1 | 16-03-19 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LBN D1 | 04-11-18 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Chabab SC Ghazieh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LBN D1 | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
LBN D1 | 08-03-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LBN D1 | 03-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LBN D1 | 26-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LBN D1 | 18-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
LBN D1 | 13-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
LBN D1 | 06-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
LBN D1 | 31-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LBN D1 | 25-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LBN D1 | 22-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Ansar SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LBN D1 | 14-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
LBN D1 | 09-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LBN D1 | 03-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LBN D1 | 25-02-25 | 2 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
LBN D1 | 19-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LBN D1 | 13-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LBN D1 | 06-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LBN D1 | 01-02-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LBN D1 | 25-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LBN D1 | 22-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chabab SC Ghazieh |
Chabab SC Ghazieh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |