[NOR 3.Divisjon-8] Skedsmo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | 8 | 50.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 6 | 0 | 12 | 0.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 7 | 8 | 33.3% |
[NOR 3.Divisjon-6] Lorenskog |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 | 50.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 11 | 0.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 3 | 2 | 100.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% |
Skedsmo |
Chủ - Khách |
---|
SkedsmoLorenskog |
LorenskogSkedsmo |
SkedsmoLorenskog |
SkedsmoLorenskog |
LorenskogSkedsmo |
SkedsmoLorenskog |
LorenskogSkedsmo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 01-09-18 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 07-10-17 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 24-06-17 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR D2 | 14-07-13 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.36 | -0.27 | -0.50 | B | 0.80 | -0.50 | -0.98 | B | X |
NOR D2 | 13-04-13 | 3 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Skedsmo |
Chủ - Khách |
---|
SkedsmoSkjetten Fotball |
Funnefoss/VormsundSkedsmo |
SkedsmoIL Hodd B |
ReadySkedsmo |
SkedsmoSpjelkavik |
SkedsmoBjorkelangen |
Kristiansund BSkedsmo |
SkedsmoLorenskog |
Molde BSkedsmo |
SkedsmoLokomotiv Oslo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 05-10-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 28-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 14-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 07-09-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 25-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lorenskog |
Chủ - Khách |
---|
ReadyLorenskog |
LorenskogNordstrand |
FriggLorenskog |
Baerum SKLorenskog |
LorenskogAsker |
LorenskogReady |
Lokomotiv OsloLorenskog |
LorenskogSkjetten Fotball |
Aalesund FK BLorenskog |
LorenskogTraff |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | -0.18 | -0.22 | -0.72 | 0.90 | -1.25 | 0.92 | T | ||
INT CF | 09-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.34 | -0.26 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.27 | -0.26 | -0.59 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
NOR D4 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-10-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 22-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Skedsmo |
Skedsmo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 05-04-2025 | Khách | Bjorkelangen | 7 Ngày |
NOR D4 | 21-04-2025 | Chủ | Assiden | 23 Ngày |
NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | FF Lillehammer | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 05-04-2025 | Chủ | Kongsvinger IL B | 7 Ngày |
NOR D4 | 21-04-2025 | Chủ | FF Lillehammer | 23 Ngày |
NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Elverum | 28 Ngày |