[EST Winter Tournament-] Viljandi Tulevik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | 7 | 33.3% |
[EST Winter Tournament-] JK Poseidon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 29 | 1 | 0.0% |
Viljandi Tulevik |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Viljandi Tulevik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 10-11-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 03-11-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 27-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 24-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
EST D3 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 06-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.42 | -0.27 | -0.46 | T | 0.94 | 0 | 0.76 | T | X |
EST D3 | 28-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 22-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 19-09-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.59 | -0.26 | -0.30 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T |
EST D3 | 15-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
JK Poseidon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST CUP | 26-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 06-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 29-06-22 | 5 - 3 (3 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 24-07-21 | 0 - 9 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 02-10-20 | 5 - 1 (1 - 1) | 13 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 27-09-20 | 1 - 5 (0 - 2) | 2 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 06-09-20 | 0 - 13 (0 - 6) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 30-08-20 | 7 - 0 (3 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 24-08-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 16-08-20 | 7 - 1 (6 - 1) | 19 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Viljandi Tulevik |
Viljandi Tulevik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Est WT | 02-03-2025 | Khách | Saku JK | 14 Ngày |
Est WT | 09-03-2025 | Khách | Keila JK | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Est WT | 22-02-2025 | Khách | Saku JK | 6 Ngày |
Est WT | 01-03-2025 | Chủ | Keila JK | 13 Ngày |
Est WT | 08-03-2025 | Chủ | FC Kose | 20 Ngày |