[INT CF-] Waf Brigittenau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 8 | 18 | 4 | 0.0% |
[INT CF-] Stockerau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 25 | 9 | 50.0% |
Waf Brigittenau |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Waf Brigittenau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-01-25 | 8 - 1 (4 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 17-01-25 | 2 - 5 (1 - 3) | 2 - 2 | -0.08 | -0.13 | -0.94 | B | 0.79 | -2.75 | 0.91 | B | T |
AUS AC | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 23-11-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 17-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.43 | -0.28 | -0.45 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | X |
AUS L | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 03-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.75 | -0.21 | -0.19 | H | 0.94 | 1.5 | 0.76 | T | T |
AUS L | 26-10-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 5 - 3 | -0.44 | -0.26 | -0.43 | T | 0.85 | 0 | 0.91 | T | T |
AUS L | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | H | 0.83 | -0.25 | 0.87 | B | X |
AUS L | 11-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.49 | -0.28 | -0.37 | H | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Stockerau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-02-25 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-01-25 | 10 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-11-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 1 - 4 | -0.24 | -0.21 | -0.70 | 0.85 | -1.25 | 0.85 | T | ||
AUS L | 05-11-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 7 - 1 | -0.77 | -0.21 | -0.17 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
AUS L | 31-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 15-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 27-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | X | ||
AUS L | 09-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Waf Brigittenau |
Waf Brigittenau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |