Nanjing City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Yang HeTiền đạo10000006.73
-Huang ZhenfeiTiền đạo00000000
-Jiang shi chaoTiền vệ10000006.54
-Xing YuThủ môn00000000
-Deng BiaoHậu vệ00000000
-Duan YunziTiền đạo00000006.5
-Huang ZihaoThủ môn00000000
21Qi YuxiThủ môn00000008.79
Thẻ đỏ
-Zhang TianlongHậu vệ00000006.53
-Ababekri ErkinHậu vệ00000006.07
-Yen YakiHậu vệ10000006.57
-Zhang XinlinTiền vệ20010006.88
-Wu XinghanHậu vệ20000006.63
-Abdou Razack TraoreTiền đạo10000006.24
-Raphael Messi BouliTiền đạo50000005.59
-Yang HeTiền đạo10000006.73
-Jiang ZheHậu vệ00000000
-Ma YujunTiền vệ00000000
-Cheng QuTiền đạo00000000
-Ayub Timbe MasikaTiền vệ10000006.11
-Fu HuanHậu vệ00010007.6
-Sun GuoliangHậu vệ10000007.27
-Nie AoshuangHậu vệ00000006.09
-Han XuanHậu vệ00000000
Dandong Tengyue(1999-2024)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mladen KovacevicTiền đạo50010006.13
-Remi DujardinHậu vệ00000000
-Sherzat NurTiền vệ00000006.13
-Bin·LiuTiền đạo00000000
-Zhang jialunHậu vệ00000000
-Liao WeiTiền đạo00000000
-Hu MingtianTiền vệ00000000
-Han ZhenThủ môn00000000
-Dong KainingTiền vệ00000000
-Thabiso Nelson BrownTiền đạo10000006.58
-Zhang YinuoThủ môn00000007.42
-Qiu TianyiHậu vệ00000006.56
-Li XiaotingHậu vệ00000006.72
-Yao DiranHậu vệ10000006.31
-Liu ZhizhiTiền vệ00010006.55
-Li ChenguangHậu vệ20000006.51
-Lyu YuefengTiền vệ00000006.51
-Zhang LiangHậu vệ00000006.51
-Nuaili ZimingTiền vệ10010006.09
-Gao HaishengTiền vệ00000005.71
-Liao HaochuanTiền vệ00000000
-Qaharman AbdukerimTiền đạo00000000

Dandong Tengyue(1999-2024) vs Nanjing City ngày 10-10-2023 - Thống kê cầu thủ