Genk U23
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Matthias PieklakThủ môn00000000
59Robin MirisolaTiền đạo10040006.68
-Kamiel Van De PerreTiền vệ00010006.78
80Saidou TouréTiền đạo00000000
-Thomas ClaesTiền vệ50110005.63
Bàn thắng
-V. BeniangbaTiền đạo30120005.86
Bàn thắngThẻ vàng
-Mike PendersThủ môn00000007.51
-Naoki KumataTiền đạo00000000
66Zaid BafdiliHậu vệ00000000
-Ibrahima Sory BangouraHậu vệ00000006.07
52wilson costa daTiền đạo10030005.74
74cedric nuozziTiền đạo40010007.22
-F. Al MazyaniHậu vệ00020006.75
-Josue KongoloHậu vệ00000006.65
Thẻ vàng
-Matthias PieklakThủ môn00000000
65Christian AkpanHậu vệ10110006.59
Bàn thắng
-D. ArabaciTiền đạo00000000
75A. CaicedoHậu vệ00000006.04
Thẻ vàng
54J. OnsteinHậu vệ00000000
Thẻ vàng
60Eddien Saif LazarTiền đạo00010006.53
KV Oostende
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-J. VinckHậu vệ10000006.32
Thẻ vàng
-Brent LaesHậu vệ00010005.38
-Sieben DewaeleHậu vệ10000005.18
-Liam BossinThủ môn00000006.16
Thẻ vàng
-Daniel PérezTiền đạo30100018.35
Bàn thắngThẻ đỏ
4Thomas BasilaHậu vệ10000006.32
Thẻ vàng
-Andy MusayevTiền đạo00000000
-Zech MedleyHậu vệ10000006.01
-Cederick Van DaeleHậu vệ00001017.23
-Alessandro AlbaneseTiền đạo60000206.24
Thẻ vàng
-Massimo DecoeneTiền vệ10000006.05
-Luis HartwigTiền đạo00000000
-Alfons AmadeHậu vệ00010006.3
-Maxime D'ArpinoTiền vệ00000000
-Ewan HendersonTiền vệ00000006.22
-Brent GabrielThủ môn00000000
-David AtangaTiền đạo00000006.76
-Robbie D'HaeseTiền đạo00000006.61
-Mohamed BerteTiền đạo10000005.84
-Siebe WylinHậu vệ10000006.5

Genk U23 vs KV Oostende ngày 17-03-2024 - Thống kê cầu thủ