[POL Liga 3-] KS Wiazownica |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 9 | 6 | 16.7% |
[POL Liga 3-] Pogon Sokol Lubaczow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
KS Wiazownica |
Chủ - Khách |
---|
KS WiazownicaPogon Sokol Lubaczow |
Pogon Sokol LubaczowKS Wiazownica |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Pol L3 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
KS Wiazownica |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 18-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 11-04-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 06-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.60 | -0.27 | -0.27 | H | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
Pol L3 | 28-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 22-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | -0.45 | -0.28 | -0.39 | B | -0.99 | 0.25 | 0.75 | B | T |
Pol L3 | 14-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 08-03-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 01-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Pogon Sokol Lubaczow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 19-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 12-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 05-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 29-03-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 22-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 15-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 09-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 01-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KS Wiazownica |
KS Wiazownica |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |