[ENG-S Division One-] Frome Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 6 | 12 | 50.0% |
[ENG-S Division One-] Mousehole |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 24 | 10 | 15 | 83.3% |
Frome Town |
Chủ - Khách |
---|
Frome TownMousehole |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 14-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Frome Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 27-04-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 14 | -0.33 | -0.28 | -0.54 | H | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | X |
ENG SD1 | 30-03-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 02-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 16-02-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 10-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 17-01-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 1 - 7 | -0.18 | -0.21 | -0.76 | B | 0.78 | -1.5 | 0.92 | B | T |
ENG SD1 | 06-01-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 12-12-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 09-12-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 6 | -0.27 | -0.27 | -0.59 | B | 0.93 | -0.75 | 0.89 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Mousehole |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 27-04-24 | 7 - 3 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 23-04-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 16-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 09-04-24 | 3 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 26-03-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 23-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 14-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 07-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 23-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 16-09-23 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Frome Town |
Frome Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |