[ICE Division 4-] RB Keflavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 5 | 16 | 83.3% |
[ICE Division 4-] Hamar Hveragerdi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 11 | 21 | 1 | 0.0% |
RB Keflavik |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
RB Keflavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 13-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE CUP | 04-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCC | 02-03-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 04-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 11-08-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 02-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 17-07-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 11-07-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 05-07-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 26-06-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hamar Hveragerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 05-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCC | 23-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 07-09-23 | 3 - 5 (3 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 25-08-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 17-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.68 | -0.20 | -0.24 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | X | ||
LCE D4 | 11-08-23 | 4 - 3 (2 - 2) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 02-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 10 | -0.46 | -0.25 | -0.44 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
LCE D4 | 27-07-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 11 - 4 | -0.82 | -0.18 | -0.16 | 0.76 | 1.75 | 0.94 | T | ||
LCE D4 | 22-07-23 | 7 - 0 (4 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 06-07-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
RB Keflavik |
RB Keflavik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |