[AUT Landesliga-] Gleinstatten |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 19 | 4 | 16.7% |
[AUT Landesliga-] Gratkorn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 14 | 3 | 16.7% |
Gleinstatten |
Chủ - Khách |
---|
GleinstattenGratkorn |
GratkornGleinstatten |
GleinstattenGratkorn |
GratkornGleinstatten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 15-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS D3 | 25-05-12 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 05-11-11 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 18-01-11 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gleinstatten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 28-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 02-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-02-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 15-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 14-09-21 | 5 - 2 (2 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 06-08-21 | 4 - 1 (2 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 27-10-20 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 06-10-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 22-09-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 11-09-20 | 0 - 5 (0 - 4) | 1 - 12 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gratkorn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 08-09-23 | 4 - 3 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-07-23 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 11-06-22 | 4 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-06-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 15-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 19-10-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 08-10-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 05-10-21 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 07-09-21 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 23-10-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gleinstatten |
Gleinstatten |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |