[NOR 3.Divisjon-] Vigor |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 19 | 6 | 33.3% |
[NOR 3.Divisjon-] Odd Grenland 2 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 11 | 10 | 50.0% |
Vigor |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Vigor |
Chủ - Khách |
---|
Sandefjord BVigor |
VigorStaal Jorpeland |
BroddVigor |
VigorSola |
Pors GrenlandVigor |
VigorVindbjart |
VidarVigor |
VigorStart Kristiansand B |
VigorStart Kristiansand |
VigorRandesund IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 25-05-24 | 2 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 16-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 11-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 04-05-24 | 1 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 27-04-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 13-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 07-04-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 13 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
NORC | 18-04-18 | 1 - 8 (0 - 5) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 08-10-16 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Odd Grenland 2 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 25-05-24 | 3 - 6 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 21-05-24 | 9 - 0 (4 - 0) | 9 - 0 | -0.78 | -0.20 | -0.18 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | ||
NOR D4 | 13-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 7 | -0.52 | -0.26 | -0.37 | 0.94 | 0.5 | 0.76 | X | ||
NOR D4 | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.50 | -0.26 | -0.39 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
NOR D4 | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 15-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 02-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 16 | -0.63 | -0.24 | -0.29 | 0.79 | 0.75 | 0.91 | X | ||
NOR D4 | 29-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 22-10-23 | 7 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Vigor |
Vigor |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 08-06-2024 | Khách | Sandnes B | 5 Ngày |
NOR D4 | 15-06-2024 | Chủ | Mandalskameratene | 12 Ngày |
NOR D4 | 22-06-2024 | Chủ | Madla IL | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 08-06-2024 | Chủ | Mandalskameratene | 5 Ngày |
NOR D4 | 15-06-2024 | Khách | Fram Larvik | 12 Ngày |
NOR D4 | 22-06-2024 | Chủ | Vindbjart | 19 Ngày |