[NIR NIFL Championship-2] HW Welders |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 18 | 6 | 9 | 68 | 42 | 60 | 2 | 54.5% |
16 | 11 | 0 | 5 | 36 | 17 | 33 | 2 | 68.8% |
17 | 7 | 6 | 4 | 32 | 25 | 27 | 3 | 41.2% |
6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 6 | 14 | 66.7% |
[NIR NIFL Championship-5] Ards FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 14 | 8 | 11 | 50 | 47 | 50 | 5 | 42.4% |
17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 22 | 25 | 6 | 41.2% |
16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 25 | 25 | 5 | 43.8% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
HW Welders |
Chủ - Khách |
---|
HW WeldersArds FC |
Ards FCHW Welders |
Ards FCHW Welders |
HW WeldersArds FC |
Ards FCHW Welders |
Ards FCHW Welders |
HW WeldersArds FC |
HW WeldersArds FC |
HW WeldersArds FC |
HW WeldersArds FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 30-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 21-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 24-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 18-11-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 25-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NIR CH | 11-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 12-11-22 | 2 - 5 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 13-08-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 26-03-22 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 11-12-21 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HW Welders |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 22-02-25 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 15-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 11-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 08-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 18-01-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 11-01-25 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CUP | 03-01-25 | 2 - 4 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.11 | -0.18 | -0.86 | B | 0.94 | -1.75 | 0.76 | B | T |
NIR CH | 30-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 27-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.50 | -0.28 | -0.37 | T | 0.81 | 0.25 | 0.89 | T | X |
NIR CH | 21-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Ards FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 04-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CUP | 01-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 22-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CUP | 01-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 25-01-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 18-01-25 | 4 - 2 (4 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CUP | 04-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 13 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 31-12-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
HW Welders |
HW Welders |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 18-03-2025 | Khách | Bangor FC | 3 Ngày |
NIR CH | 22-03-2025 | Khách | Newington | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 22-03-2025 | Chủ | Ballyclare Comrades | 7 Ngày |