Bên nào sẽ thắng?

Murdoch University Melville FC (w)
ChủHòaKhách
Fremantle City FC (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Murdoch University Melville FC (w)So Sánh Sức MạnhFremantle City FC (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W Women's League-7] Murdoch University Melville FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
213315217212714.3%
111191140479.1%
1022610328620.0%
6114218416.7%
[AUS-W Women's League-4] Fremantle City FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211038543633447.6%
9414271713444.4%
12624271920350.0%
631211131050.0%

Thành tích đối đầu

Murdoch University Melville FC (w)            
Chủ - Khách
Fremantle City FC (W)Murdoch University Melville FC (W)
Murdoch University Melville FC (W)Fremantle City FC (W)
Fremantle City FC (W)Murdoch University Melville FC (W)
Murdoch University Melville FC (W)Fremantle City FC (W)
Fremantle City FC (W)Murdoch University Melville FC (W)
Murdoch University Melville FC (W)Fremantle City FC (W)
Fremantle City FC (W)Murdoch University Melville FC (W)
Fremantle City FC (W)Murdoch University Melville FC (W)
Murdoch University Melville FC (W)Fremantle City FC (W)
Fremantle City FC (W)Murdoch University Melville FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS WD114-07-249 - 0
(7 - 0)
3 - 1-0.97-0.11-0.07B0.88-0.330.82BT
WAUS WD119-05-241 - 2
(1 - 2)
3 - 7---B---
INT CF24-02-243 - 0
(0 - 0)
3 - 1---B---
WAUS WC12-07-231 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.23-0.23-0.66T0.91-1.000.85HX
WAUS WD109-07-231 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.68-0.21-0.22B0.96-0.800.80TX
WAUS WD127-05-231 - 2
(1 - 1)
6 - 9---B---
WAUS WD126-03-231 - 2
(0 - 1)
2 - 3---T---
INT CF18-02-231 - 1
(0 - 0)
3 - 2---H---
WAUS WD118-08-220 - 3
(0 - 1)
0 - 6-0.56-0.26-0.31B0.850.500.85BX
WAUS WD119-06-223 - 0
(1 - 0)
10 - 1---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Murdoch University Melville FC (w)            
Chủ - Khách
Murdoch University Melville FC (W)Perth SC (W)
UWA-Nedlands FC (W)Murdoch University Melville FC (W)
Fremantle City FC Reserve(W)Murdoch University Melville FC (W)
Murdoch University Melville FC (W)Perth RedStar (W)
Subiaco AFC (W)Murdoch University Melville FC (W)
Murdoch University Melville FC (W)UWA-Nedlands FC Reserve (W)
NTC Football West (W)Murdoch University Melville FC (W)
Murdoch University Melville FC (W)Balcatta (W)
Fremantle City FC (W)Murdoch University Melville FC (W)
Perth SC (W)Murdoch University Melville FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS WD125-08-240 - 5
(0 - 4)
0 - 5-0.07-0.10-0.99B0.75-3.50.95BT
WAUS WD120-08-241 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.49-0.25-0.39T0.860.250.96TX
WAUS WD218-08-247 - 0
(3 - 0)
- ---B--
WAUS WD111-08-240 - 3
(0 - 2)
1 - 7---B--
WAUS WD104-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.70-0.21-0.24H0.851.250.85TX
WAUS WD204-08-240 - 2
(0 - 1)
- ---B--
WAUS WD127-07-242 - 1
(1 - 0)
- ---B--
WAUS WD121-07-243 - 1
(3 - 0)
4 - 4---T--
WAUS WD114-07-249 - 0
(7 - 0)
3 - 1-0.97-0.11-0.07B0.8830.82BT
WAUS WD106-07-246 - 1
(5 - 0)
10 - 0---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Fremantle City FC (w)            
Chủ - Khách
UWA-Nedlands FC (W)Fremantle City FC (W)
Fremantle City FC (W)Balcatta (W)
Fremantle City FC (W)Perth RedStar (W)
Subiaco AFC (W)Fremantle City FC (W)
Fremantle City FC (W)NTC Football West (W)
Balcatta (W)Fremantle City FC (W)
Perth SC (W)Fremantle City FC (W)
Fremantle City FC (W)Murdoch University Melville FC (W)
Perth SC (W)Fremantle City FC (W)
UWA-Nedlands FC (W)Fremantle City FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS WD125-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 11-0.10-0.13-0.930.85-2.750.85X
WAUS WD121-08-241 - 3
(1 - 1)
2 - 3-0.51-0.24-0.380.800.250.90X
WAUS WD117-08-240 - 6
(0 - 3)
2 - 4-0.32-0.24-0.560.83-0.750.99T
WAUS WD111-08-242 - 3
(1 - 2)
4 - 6-0.16-0.19-0.810.87-1.750.83T
WAUS WD104-08-243 - 0
(0 - 0)
9 - 2-----
WAUS WD128-07-242 - 4
(0 - 2)
4 - 2-0.54-0.24-0.340.850.50.91T
WAUS WD121-07-243 - 2
(2 - 1)
5 - 5-0.79-0.19-0.170.951.750.75T
WAUS WD114-07-249 - 0
(7 - 0)
3 - 1-0.97-0.11-0.07B0.8830.82BT
WAUS WC09-07-244 - 1
(2 - 1)
11 - 0-----
WAUS WD107-07-240 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Murdoch University Melville FC (w)So sánh số liệuFremantle City FC (w)
  • 7Tổng số ghi bàn23
  • 0.7Trung bình ghi bàn2.3
  • 36Tổng số mất bàn20
  • 3.6Trung bình mất bàn2.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Murdoch University Melville FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem240.0%240.0%Xem
Fremantle City FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem360.0%240.0%Xem
Murdoch University Melville FC (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem
Fremantle City FC (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem9XemXem81.8%XemXem1XemXem9.1%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
530260.0%Xem480.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Murdoch University Melville FC (w)Thời gian ghi bànFremantle City FC (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    9
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Murdoch University Melville FC (w)Chi tiết về HT/FTFremantle City FC (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Murdoch University Melville FC (w)Số bàn thắng trong H1&H2Fremantle City FC (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Murdoch University Melville FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Fremantle City FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 14.3%Thắng47.6% [10]
  • [3] 14.3%Hòa14.3% [10]
  • [15] 71.4%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.8%Thắng28.6% [6]
  • [1] 4.8%Hòa9.5% [2]
  • [9] 42.9%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    72 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    3.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    1.90 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    2.57
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 28.57%Hòa30.00% [3]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Murdoch University Melville FC (w) VS Fremantle City FC (w) ngày 30-08-2024 - Thông tin đội hình