Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Pedro Ramirez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Darwin Gomez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.84 | |
- | Julio Doldan | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.12 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Victor Perea Hinestroza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.49 | |
23 | José Luis Ochoa Machado | - | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.58 | ![]() ![]() |
10 | Andrés Montero | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5.73 | |
- | George Ayimbire Ayine | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.63 | ![]() |
- | gerardo padron | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
1 | Jose camacaro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
14 | andrusw araujo | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Hermes rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Heiderber·Ramirez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
32 | albert barboza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Diego Melean | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |