So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
0.92
0.80
1.75
0.90
2.50
2.64
2.69
Live
0.78
0
0.92
0.80
1.75
0.90
2.50
2.64
2.69
Run
0.95
0
0.75
-0.58
4.5
0.28
1.01
10.00
15.00
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
0.80
1.75
1.00
2.20
3.00
3.30
Live
-0.97
0.25
0.78
0.80
1.75
1.00
2.35
3.00
3.10
Run
0.55
0
-0.73
-0.20
4.5
0.12
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.78
0
0.98
0.67
1.75
-0.92
2.53
2.73
2.78
Live
0.79
0
0.97
0.67
1.75
-0.92
2.53
2.73
2.78
Run
0.98
0
0.86
-0.32
4.5
0.14
1.02
7.40
130.00
188betSớm
0.79
0
0.93
0.81
1.75
0.91
2.50
2.64
2.69
Live
0.79
0
0.93
0.81
1.75
0.91
2.50
2.64
2.69
Run
0.86
0
0.86
-0.55
4.5
0.27
1.01
9.80
16.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.98
0
0.82
-0.27
4.5
0.13
1.01
9.00
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Juventud Unida
ChủHòaKhách
Puerto Nuevo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Juventud UnidaSo Sánh Sức MạnhPuerto Nuevo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Tebolidun League GpC-25] Juventud Unida
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
242814113214258.3%
121476167258.3%
121475167258.3%
6312661050.0%
[ARG Tebolidun League GpC-21] Puerto Nuevo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2459102533242120.8%
122461015102216.7%
123541518141425.0%
60513450.0%

Thành tích đối đầu

Juventud Unida            
Chủ - Khách
Puerto NuevoJuventud Unida
Puerto NuevoJuventud Unida
Juventud UnidaPuerto Nuevo
Puerto NuevoJuventud Unida
Juventud UnidaPuerto Nuevo
Puerto NuevoJuventud Unida
Juventud UnidaPuerto Nuevo
Puerto NuevoJuventud Unida
Puerto NuevoJuventud Unida
Juventud UnidaPuerto Nuevo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG C M16-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4---H---
ARG D M26-09-211 - 1
(1 - 0)
5 - 3---H---
ARG D M17-05-212 - 3
(1 - 2)
4 - 4---B---
ARG D M13-12-202 - 0
(0 - 0)
5 - 5---B---
ARG D M17-02-201 - 2
(1 - 2)
0 - 3-0.56-0.34-0.26B0.800.500.90BT
ARG D M15-09-193 - 1
(1 - 0)
6 - 1---B---
ARG D M06-04-193 - 0
(0 - 0)
- ---T---
ARG D M03-11-180 - 0
(0 - 0)
6 - 2---H---
ARG D M24-03-180 - 1
(0 - 1)
2 - 5---T---
ARG D M27-10-172 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.57-0.32-0.23H1.000.750.76TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Juventud Unida            
Chủ - Khách
Central Cordoba De RosarioJuventud Unida
Juventud UnidaMercedes
Juventud UnidaGeneral Lamadrid
ItuzaingoJuventud Unida
Juventud UnidaEl Porvenir
Club LujanJuventud Unida
Juventud UnidaSportivo Barracas
BerazateguiJuventud Unida
Juventud UnidaYupanqui
Uhl Que SaJuventud Unida
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG C M10-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.52-0.34-0.30B0.940.50.76BH
ARG C M03-11-242 - 0
(0 - 0)
7 - 2---T--
ARG C M19-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 3---B--
ARG C M11-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.49-0.35-0.31H0.780.250.92TH
ARG C M06-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 4---T--
ARG C M30-09-241 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.54-0.33-0.27T0.840.50.86TT
ARG C M22-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 3---B--
ARG C M14-09-240 - 1
(0 - 0)
9 - 6---T--
ARG C M11-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 0-0.49-0.35-0.32T0.810.250.89TX
ARG C M08-09-242 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.56-0.33-0.26B0.780.50.92BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%

Puerto Nuevo            
Chủ - Khách
Puerto NuevoCA Lugano
Central Cordoba De RosarioPuerto Nuevo
Puerto NuevoMercedes
Deportivo MunizPuerto Nuevo
Puerto NuevoGeneral Lamadrid
ItuzaingoPuerto Nuevo
Puerto NuevoEl Porvenir
Club LujanPuerto Nuevo
Puerto NuevoSportivo Barracas
BerazateguiPuerto Nuevo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG C M09-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.55-0.32-0.280.820.50.88X
ARG C M27-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 3-----
ARG C M20-10-242 - 2
(1 - 1)
2 - 0-0.57-0.33-0.250.750.50.95T
ARG C M13-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 6-----
ARG C M06-10-241 - 1
(0 - 1)
10 - 2-----
ARG C M27-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.46-0.35-0.340.930.250.77X
ARG C M21-09-241 - 1
(1 - 1)
8 - 4-----
ARG C M15-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.50-0.34-0.310.730.250.97X
ARG C M11-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.52-0.33-0.300.940.50.76H
ARG C M07-09-242 - 3
(0 - 0)
6 - 7-0.64-0.29-0.220.800.750.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Juventud UnidaSo sánh số liệuPuerto Nuevo
  • 8Tổng số ghi bàn9
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn7
  • 1.0Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa70.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Juventud Unida
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%116.7%Xem
Puerto Nuevo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Juventud Unida
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem0XemXem0XemXem7XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Puerto Nuevo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem5XemXem5XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem4XemXem1XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Juventud UnidaThời gian ghi bànPuerto Nuevo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 26
    23
    0 Bàn
    15
    9
    1 Bàn
    2
    7
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    8
    13
    Bàn thắng H1
    11
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Juventud UnidaChi tiết về HT/FTPuerto Nuevo
  • 1
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    4
    H/T
    16
    17
    H/H
    9
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    10
    9
    B/B
ChủKhách
Juventud UnidaSố bàn thắng trong H1&H2Puerto Nuevo
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    18
    20
    Hòa
    9
    7
    Mất 1 bàn
    10
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Juventud Unida
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG C M22-11-2024KháchCA Lugano6 Ngày
ARG C M02-12-2024ChủClaypole16 Ngày
Puerto Nuevo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG C M22-11-2024ChủClaypole6 Ngày
ARG C M29-11-2024KháchCentral Ballester13 Ngày
ARG C M02-12-2024ChủLeandro N Alem16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 8.3%Thắng20.8% [5]
  • [8] 33.3%Hòa37.5% [5]
  • [14] 58.3%Bại41.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.2%Thắng12.5% [3]
  • [4] 16.7%Hòa20.8% [5]
  • [7] 29.2%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Hòa44.44% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Juventud Unida VS Puerto Nuevo ngày 18-11-2024 - Thông tin đội hình