[MFL C-] Selangor PKNS |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 13 | 66.7% |
[MFL C-] Perak U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 4 | 16.7% |
Selangor PKNS |
Chủ - Khách |
---|
Selangor U23Perak U23 |
Perak U23Selangor U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS PDC | 17-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
MAS RESC | 18-09-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Selangor PKNS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 13-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.26 | -0.30 | -0.59 | T | 0.77 | -0.75 | 0.93 | T | T |
MFL C | 04-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.20 | -0.26 | -0.74 | B | 0.95 | -1 | 0.65 | B | X |
MFL C | 21-01-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | -0.87 | -0.20 | -0.14 | T | 0.75 | 1.75 | 0.85 | T | T |
MFL C | 15-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.55 | -0.30 | -0.31 | T | 0.83 | 0.5 | 0.87 | T | T |
MAS PDC | 06-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.44 | -0.33 | -0.38 | H | 0.72 | 0 | 0.98 | H | X |
MFL C | 16-12-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 5 | -0.10 | -0.12 | -0.93 | T | 0.80 | -3 | 0.90 | B | X |
MFL C | 10-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.66 | -0.26 | -0.23 | T | 0.93 | 1 | 0.77 | T | X |
MFL C | 27-11-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 2 - 2 | -0.30 | -0.30 | -0.61 | T | 0.75 | -0.75 | 0.85 | T | T |
MFL C | 05-11-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | -0.17 | -0.24 | -0.75 | T | 0.85 | -1.25 | 0.85 | T | T |
MFL C | 29-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | -0.09 | -0.16 | -0.90 | H | 0.90 | -2 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Perak U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 05-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.43 | -0.33 | -0.39 | 0.75 | 0 | 0.95 | X | ||
MFL C | 21-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.57 | -0.31 | -0.32 | 0.75 | 0.5 | 0.85 | T | ||
MFL C | 14-01-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.17 | -0.24 | -0.74 | 0.82 | -1.25 | 0.88 | T | ||
MAS PDC | 06-01-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.45 | -0.33 | -0.37 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
MFL C | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.53 | -0.35 | -0.33 | 0.90 | 0.5 | 0.70 | X | ||
MAS PDC | 17-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
MAS RESC | 22-09-11 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAS RESC | 20-09-11 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAS RESC | 18-09-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MAS RESC | 14-09-11 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |