[INT CF-] Kaisar Kyzylorda |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 5 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Nasaf Qarshi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 7 | 33.3% |
Kaisar Kyzylorda |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kaisar Kyzylorda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 06-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 14-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
KAZ PR | 10-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 15 | -0.16 | -0.25 | -0.72 | T | 0.80 | -1.25 | -0.98 | T | X |
KAZ PR | 02-11-24 | 6 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | -0.46 | -0.33 | -0.33 | B | 0.92 | 0.25 | 0.84 | B | T |
KAZ PR | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | T | -0.93 | 0 | 0.79 | T | X |
KAZ PR | 20-10-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.68 | -0.26 | -0.16 | T | 0.83 | 1 | 0.93 | T | T |
KAZ PR | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Nasaf Qarshi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-02-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ACL2 | 04-12-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 0 - 1 | -0.66 | -0.24 | -0.22 | 0.94 | 1 | 0.88 | T | ||
UZB D1 | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.64 | -0.30 | -0.21 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
ACL2 | 27-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.57 | -0.32 | -0.27 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
UZB D1 | 22-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.33 | -0.31 | -0.46 | 0.86 | -0.25 | 0.90 | X | ||
UZB D1 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ACL2 | 06-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
UZB D1 | 01-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 13 | -0.23 | -0.30 | -0.58 | 0.88 | -0.75 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
Kaisar Kyzylorda |
Kaisar Kyzylorda |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |