[ENLW-] Cheadle Town Stingers (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 11 | 50.0% |
[ENLW-] Stockport County (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | 5 | 16.7% |
Cheadle Town Stingers (w) |
Chủ - Khách |
---|
Stockport County (W)Cheadle Town Stingers (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 25-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Cheadle Town Stingers (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 02-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 26-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FA WC | 08-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FA WC | 01-12-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FA WC | 03-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 06-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG WPR LC | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 25-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stockport County (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 09-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 02-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 26-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 15-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 10-11-24 | 4 - 3 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FA WC | 03-11-24 | 6 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 27-10-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 25-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 22-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 01-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cheadle Town Stingers (w) |
Cheadle Town Stingers (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |