[Liberian second Division-] Blackman Warriors |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 5 | 11 | 50.0% |
[Liberian second Division-] FC Fassell |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | 16 | 83.3% |
Blackman Warriors |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Blackman Warriors |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LFA | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LFA | 25-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
LB SD | 12-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
LB SD | 15-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LB SD | 21-02-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LB SD | 16-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LB SD | 08-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LB SD | 28-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
LB SD | 24-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LB SD | 19-10-23 | 3 - 2 (3 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Fassell |
Chủ - Khách |
---|
FC FassellBEA Mountain FC |
LPRC OilersFC Fassell |
FC FassellFreeport |
Discoveries SAFC Fassell |
BEA Mountain FCFC Fassell |
FC FassellMC Breweries |
FC FassellHoroya AC |
Horoya ACFC Fassell |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LFA | 04-02-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LFA | 05-12-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LFA | 06-11-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LFA | 24-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LFA | 16-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-05-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CAF Cup | 28-02-15 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF Cup | 15-02-15 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Blackman Warriors |
Blackman Warriors |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |