Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] Chisola |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
[ITA Serie D-] Cairese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | 10 | 50.0% |
Chisola |
Chủ - Khách |
---|
ChieriChisola |
ChisolaA.S.D. Bra |
ChisolaNovaRomentin |
OltrepoChisola |
ChisolaDerthona |
LavagneseChisola |
ChisolaACSD Saluzzo |
FC VadoChisola |
Fossano CalcioChisola |
ChisolaAsti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 02-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 29-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 25-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 19-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 15-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 11 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | B | 0.88 | 0 | 0.88 | B | T |
ITA S4 | 12-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 22-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 15-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Cairese |
Chủ - Khách |
---|
CaireseDerthona |
LavagneseCairese |
CaireseACSD Saluzzo |
FC VadoCairese |
CaireseFossano Calcio |
AstiCairese |
CaireseSanremese |
Borgaro NobisCairese |
LigornaCairese |
CaireseASD Citta Di Varese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.55 | -0.31 | -0.29 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ITA S4 | 29-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 25-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 19-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 15-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.51 | -0.32 | -0.30 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | X | ||
ITA S4 | 11-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | -0.35 | -0.30 | -0.47 | 0.84 | -0.25 | 0.92 | T | ||
ITA S4 | 22-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.76 | -0.22 | -0.14 | 0.80 | 1.25 | 0.96 | X | ||
ITA S4 | 15-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Chisola |
Chisola |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |