Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ali Fadal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
53 | Steve Flores | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
- | James Cameron | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.9 | ![]() |
- | Adam Beaudry | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | |
- | Daouda Amadou | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | ![]() |
38 | Malik Pinto | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
- | Darren Yapi | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Rubén Bonachera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | |
77 | diego abarca | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Aaron Cervantes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Jorge alastuey | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.69 | ![]() ![]() |
- | Jimmy Farkarlun | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8.1 | ![]() |
- | Micah Burton | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.6 |