So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0
0.87
0.80
2.25
0.90
2.38
3.15
2.44
Live
0.83
0.25
0.87
0.94
2.5
0.76
2.06
3.10
2.92
Run
-0.47
0.25
0.17
-0.38
1.5
0.08
1.01
10.50
13.50
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.75
2
-0.95
2.30
2.80
3.10
Live
0.85
0.25
0.95
0.90
2.25
0.90
2.10
3.00
3.30
Run
0.14
0
-0.21
-0.12
1.5
0.06
1.01
26.00
101.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.12
0
-0.28
-0.27
1.5
0.09
1.07
5.90
76.00
188betSớm
0.84
0
0.88
0.81
2.25
0.91
2.38
3.15
2.44
Live
0.84
0.25
0.88
-0.97
2.5
0.69
2.06
3.10
2.92
Run
-0.46
0.25
0.18
-0.37
1.5
0.09
1.01
10.50
13.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.25
0.25
0.09
-0.24
1.5
0.10
1.03
7.20
135.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Yavne
ChủHòaKhách
Holon Yermiyahu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi YavneSo Sánh Sức MạnhHolon Yermiyahu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-5] Maccabi Yavne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281468423148550.0%
14923271929464.3%
14545151219935.7%
621345733.3%
[ISR Alef League-7] Holon Yermiyahu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2810117342541735.7%
14563151221835.7%
14554191320835.7%
60243920.0%

Thành tích đối đầu

Maccabi Yavne            
Chủ - Khách
Hapoel Holon YanivMaccabi Yavne
Maccabi YavneHapoel Holon Yaniv
Hapoel Holon YanivMaccabi Yavne
Maccabi YavneHapoel Holon Yaniv
Hapoel Holon YanivMaccabi Yavne
Hapoel Holon YanivMaccabi Yavne
Maccabi YavneHapoel Holon Yaniv
Maccabi YavneHapoel Holon Yaniv
Hapoel Holon YanivMaccabi Yavne
Hapoel Holon YanivMaccabi Yavne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA10-12-241 - 0
(1 - 0)
1 - 4---B---
ISR LA08-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.42-0.34-0.40H0.800.000.90HX
ISR LA08-12-230 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.39-0.32-0.43H0.940.000.76HX
ISR LA27-01-231 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.57-0.35-0.23H0.750.500.95TX
ISR LA23-09-222 - 1
(1 - 0)
0 - 6-0.42-0.33-0.37B0.780.00-0.96BT
ISR LA25-02-222 - 1
(1 - 1)
7 - 4---B---
ISR LA29-10-212 - 4
(0 - 1)
6 - 4---B---
ISR LA26-02-211 - 1
(0 - 0)
- ---H---
ISR LA27-11-201 - 0
(0 - 0)
- ---B---
ISR LA21-02-200 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.79-0.24-0.13T0.75-0.800.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Maccabi Yavne            
Chủ - Khách
Maccabi YavneHapoel Herzliya
MS JerusalemMaccabi Yavne
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMaccabi Yavne
Maccabi YavneMaccabi Shaarayim
Maccabi YavneSC Maccabi Ashdod
Hapoel AzorMaccabi Yavne
Maccabi YavneMS Hapoel Lod
Agudat Sport Nordia JerusalemMaccabi Yavne
Maccabi YavneTzeirey Tira
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Yavne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA28-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4---B--
ISR LA21-03-251 - 0
(1 - 0)
1 - 4---B--
ISR LA07-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3---B--
ISR LA28-02-253 - 2
(2 - 1)
9 - 3---T--
ISR LA14-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4---T--
ISR LA06-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2---H--
ISR LA30-01-253 - 1
(1 - 1)
4 - 9---T--
ISR LA24-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 8---B--
ISR LA17-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 1---T--
ISR LA14-01-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Holon Yermiyahu            
Chủ - Khách
Hapoel Holon YanivMS Hapoel Lod
Hapoel HerzliyaHapoel Holon Yaniv
Agudat Sport Nordia JerusalemHapoel Holon Yaniv
MS JerusalemHapoel Holon Yaniv
Tzeirey TiraHapoel Holon Yaniv
Hapoel Holon YanivHapoel Marmorek lrony Rehovot
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Holon Yaniv
Hapoel Holon YanivSport Club Dimona
Maccabi ShaarayimHapoel Holon Yaniv
Hapoel Holon YanivShimshon Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA27-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 2-----
ISR LA21-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.45-0.31-0.390.990.250.71X
ISR LA12-03-253 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.53-0.34-0.290.900.50.80T
ISR LA07-03-252 - 0
(0 - 0)
1 - 11-----
ISR LA28-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.24-0.30-0.610.85-0.750.85X
ISR LA13-02-250 - 2
(0 - 0)
7 - 1-0.56-0.32-0.270.800.50.90X
ISR LA07-02-251 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.33-0.33-0.490.89-0.250.81X
ISR LA31-01-253 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.46-0.31-0.370.950.250.75T
ISR LA23-01-251 - 2
(1 - 2)
3 - 3-0.24-0.31-0.610.84-0.750.86T
ISR LA17-01-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.58-0.33-0.240.960.750.74X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 38%

Maccabi YavneSo sánh số liệuHolon Yermiyahu
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn13
  • 0.8Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Yavne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Holon Yermiyahu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem1XemXem11XemXem42.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem13XemXem61.9%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Yavne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Holon Yermiyahu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem3XemXem10XemXem38.1%XemXem11XemXem52.4%XemXem6XemXem28.6%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
60240.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi YavneThời gian ghi bànHolon Yermiyahu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 23
    24
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi YavneChi tiết về HT/FTHolon Yermiyahu
  • 1
    0
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    25
    24
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi YavneSố bàn thắng trong H1&H2Holon Yermiyahu
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    25
    27
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Yavne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA09-04-2025KháchIroni Modiin4 Ngày
ISR LA21-04-2025ChủAS Ashdod16 Ngày
ISR LA26-04-2025KháchShimshon Tel Aviv21 Ngày
Holon Yermiyahu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA09-04-2025ChủHapoel Azor4 Ngày
ISR LA21-04-2025KháchIroni Modiin16 Ngày
ISR LA26-04-2025ChủSC Maccabi Ashdod21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 50.0%Thắng35.7% [10]
  • [6] 21.4%Hòa39.3% [10]
  • [8] 28.6%Bại25.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [9] 32.1%Thắng17.9% [5]
  • [2] 7.1%Hòa17.9% [5]
  • [3] 10.7%Bại14.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn33.33% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Maccabi Yavne VS Holon Yermiyahu ngày 04-04-2025 - Thông tin đội hình