[ALG Women's League-] US Biskra (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 | 66.7% |
[ALG Women's League-] AR Guelma (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
US Biskra (w) |
Chủ - Khách |
---|
MZ Biskra (W)AR Guelma (W) |
AR Guelma (W)MZ Biskra (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALG WL | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ALG WL | 05-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
US Biskra (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALG WL | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ALG WL | 14-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ALG WL | 28-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ALG WL | 20-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ALG WL | 29-11-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ALG WL | 22-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ALG WL | 25-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ALG WL | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ALG WL | 13-04-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ALG WL | 22-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AR Guelma (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALG WL | 14-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ALG WL | 17-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ALG WL | 10-01-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ALG WL | 03-01-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ALG WL | 22-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ALG WL | 25-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Alg WC | 10-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ALG WL | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ALG WL | 16-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ALG WL | 12-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
US Biskra (w) |
US Biskra (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |