[NIC L-] CD Junior Managua |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
[NIC L-] Deportivo Masaya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% |
CD Junior Managua |
Chủ - Khách |
---|
CD Junior ManaguaDeportivo Masaya |
CD Junior ManaguaDeportivo Masaya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIC L | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIC D2 | 26-02-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
CD Junior Managua |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIC L | 28-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
NIC L | 24-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
NIC CUP | 20-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
NIC L | 18-02-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NIC CUP | 14-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
NIC L | 05-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
NIC L | 03-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NIC L | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
NIC L | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
NIC L | 04-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Deportivo Masaya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIC L | 16-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NIC L | 03-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
NIC L | 05-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NIC L | 29-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
NIC L | 25-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NIC L | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIC L | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIC L | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NIC L | 05-03-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NIC L | 18-02-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Junior Managua |
CD Junior Managua |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |