[BRA Youth League-] Atletico Mineiro Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 9 | 50.0% |
[BRA Youth League-] Santos (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 13 | 66.7% |
Atletico Mineiro Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 29-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Bra YL | 15-08-21 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Bra YL | 16-11-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.70 | -0.24 | -0.21 | T | 0.76 | 1.00 | 0.94 | T | X |
Bra YL | 28-08-19 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.63 | -0.26 | -0.26 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
Bra YL | 25-05-16 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Bra YL | 03-06-15 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.36 | -0.31 | -0.44 | T | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | X |
CSP YC | 21-01-14 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.45 | -0.30 | -0.39 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | T |
Bra YL | 12-12-13 | 1 - 3 (1 - 1) | - | -0.54 | -0.30 | -0.28 | T | 0.85 | 0.50 | 0.91 | T | T |
BRA YCup | 06-11-13 | 6 - 1 (2 - 1) | - | -0.44 | -0.30 | -0.37 | B | 0.95 | 0.25 | 0.81 | B | T |
BRA YCup | 29-10-13 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.48 | -0.31 | -0.41 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
Atletico Mineiro Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 11-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
CSP YC | 15-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CSP YC | 13-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CSP YC | 10-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
CSP YC | 06-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CSP YC | 04-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra YL | 21-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Bra YL | 15-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra YL | 07-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Bra YL | 01-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Santos (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSP YC | 14-01-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 12-01-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 09-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 19 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 06-01-25 | 1 - 7 (0 - 2) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 03-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CPY | 19-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CPY | 14-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CPY | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CPY | 03-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CPY | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atletico Mineiro Youth |
Atletico Mineiro Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 26-03-2025 | Khách | Gremio (Youth) | 9 Ngày |
Bra YL | 02-04-2025 | Chủ | Bahia (Youth) | 16 Ngày |
Bra YL | 09-04-2025 | Chủ | Cruzeiro (Youth) | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 26-03-2025 | Khách | Sao Paulo Youth | 9 Ngày |
Bra YL | 02-04-2025 | Chủ | Palmeiras (Youth) | 16 Ngày |
Bra YL | 09-04-2025 | Khách | Atletico GO (Youth) | 23 Ngày |