[LUX L1 W-] Jeunesse Junglinster (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 28 | 4 | 16.7% |
[LUX L1 W-] FC 03 Differdange (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 1 | 7 | 7 | 6 | 66.7% |
Jeunesse Junglinster (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Jeunesse Junglinster (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX L1 W | 15-03-25 | 6 - 2 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX L1 W | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX L1 W | 13-11-24 | 6 - 2 (4 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX L1 W | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX L1 W | 12-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
UEFA WUC | 16-08-15 | 0 - 11 (0 - 7) | - | - | - | - | B | -0.99 | -3.75 | 0.75 | B | T |
UEFA WUC | 13-08-15 | 10 - 0 (5 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | B | 0.64 | 6.25 | -0.88 | B | T |
UEFA WUC | 11-08-15 | 5 - 1 (1 - 0) | - | -0.93 | -0.12 | -0.06 | B | 0.80 | 1.5 | 0.96 | B | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC 03 Differdange (W) |
Chủ - Khách |
---|
Swift Hesperange (W)FC 03 Differdange (W) |
FC 03 Differdange (W)Union Mertert (W) |
FC Mamer 32 (W)FC 03 Differdange (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX L1 W | 08-02-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LUX L1 W | 06-11-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX L1 W | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Junglinster (w) |
Jeunesse Junglinster (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |