So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.75
0.80
0.84
2.75
0.86
4.00
3.70
1.58
Live
0.88
-1
0.94
0.68
2.75
-0.88
5.00
4.20
1.46
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.22
2.5
0.02
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.98
-1
0.83
0.90
3
0.90
5.00
4.00
1.50
Live
0.92
-1
0.87
0.95
3
0.85
5.00
3.90
1.53
Run
-0.54
0
0.40
-0.17
2.5
0.10
81.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.85
-0.75
0.91
0.86
2.75
0.90
4.15
3.65
1.65
Live
0.93
-1
0.91
0.78
2.75
-0.96
5.30
4.00
1.47
Run
-0.57
0
0.41
-0.42
2.5
0.28
58.00
5.20
1.10
188betSớm
0.91
-0.75
0.81
0.85
2.75
0.87
4.00
3.70
1.58
Live
0.89
-1
0.95
0.69
2.75
-0.88
5.00
4.20
1.46
Run
0.05
-0.25
-0.21
-0.21
2.5
0.03
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.85
-0.75
0.93
0.90
2.75
0.88
3.81
3.36
1.63
Live
0.96
-1
0.88
0.82
2.75
1.00
5.20
3.95
1.48
Run
-0.61
0
0.45
-0.25
2.5
0.11
28.00
5.30
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Belgium U23(w)
ChủHòaKhách
Sweden (w) U23
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Belgium U23(w)So Sánh Sức MạnhSweden (w) U23
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Belgium U23(w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123611516.7%
[INT FRL-] Sweden (w) U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211361150.0%

Thành tích đối đầu

Belgium U23(w)            
Chủ - Khách
Belgium U23(W)Sweden (W) U23
Belgium U23(W)Sweden (W) U23
Sweden (W) U23Belgium U23(W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL21-09-230 - 1
(0 - 1)
- ---B---
INT FRL06-10-222 - 1
(0 - 1)
- ---T---
INT FRL02-09-222 - 1
(0 - 0)
2 - 2---B---

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Belgium U23(w)            
Chủ - Khách
Spain (W) U23Belgium U23(W)
Belgium U23(W)Germany (W) U23
Italy (W) U23Belgium U23(W)
France (W) U23Belgium U23(W)
Belgium U23(W)Scotland (W) U23
Holland U23 (W)Belgium U23(W)
Belgium U23(W)Spain (W) U23
France (W) U23Belgium U23(W)
Belgium U23(W)Portugal (W) U23
Italy (W) U23Belgium U23(W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL20-02-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT FRL02-12-242 - 1
(0 - 1)
0 - 6-0.14-0.21-0.78T0.84-1.50.92BH
INT FRL28-11-241 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.78-0.22-0.16H0.901.50.80TX
INT FRL28-10-243 - 0
(1 - 0)
- ---B--
INT FRL24-10-242 - 2
(0 - 0)
0 - 5-0.51-0.29-0.35H0.750.250.95TT
INT FRL08-04-243 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.81-0.19-0.12B0.781.5-0.96BT
INT FRL04-04-241 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT FRL23-02-241 - 1
(1 - 1)
- -0.85-0.18-0.11H0.761.750.94TX
INT FRL04-12-232 - 2
(1 - 1)
- -0.47-0.29-0.36H0.910.250.85TT
INT FRL30-11-232 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.71-0.24-0.17B0.701-0.94HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Sweden (w) U23            
Chủ - Khách
Sweden (W) U23Czech U23 (W)
Sweden (W) U23Norway (W) U23
England (W) U23Sweden (W) U23
Sweden (W) U23Portugal (W) U23
Sweden (W) U23Holland U23 (W)
Sweden (W) U23Germany (W) U20
Sweden (W) U23Poland (W) U23
Sweden (W) U23Australia (W) U23
Sweden (W) U23Norway (W) U23
England (W) U23Sweden (W) U23
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL24-02-254 - 1
(0 - 0)
- -----
INT FRL21-02-250 - 1
(0 - 1)
- -----
INT FRL02-12-241 - 2
(1 - 1)
- -----
INT FRL28-11-244 - 0
(2 - 0)
12 - 2-0.85-0.20-0.110.901.750.80T
INT FRL28-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.35-0.26-0.510.85-0.50.97X
INT FRL04-06-242 - 2
(2 - 0)
5 - 3-0.51-0.27-0.340.750.250.95T
INT FRL01-06-244 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.78-0.21-0.130.911.50.85T
INT FRL29-05-243 - 0
(3 - 0)
7 - 5-0.63-0.26-0.230.830.750.99T
INT FRL08-04-243 - 2
(2 - 1)
2 - 2-----
INT FRL04-04-243 - 1
(2 - 0)
5 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%

Belgium U23(w)So sánh số liệuSweden (w) U23
  • 11Tổng số ghi bàn24
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.4
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%
Belgium U23(w)Thời gian ghi bànSweden (w) U23
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Belgium U23(w)Chi tiết về HT/FTSweden (w) U23
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Belgium U23(w)Số bàn thắng trong H1&H2Sweden (w) U23
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Belgium U23(w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Sweden (w) U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Belgium U23(w) VS Sweden (w) U23 ngày 04-04-2025 - Thông tin đội hình