[AUT Landesliga-] SV Wienerberger |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 8 | 33.3% |
[AUT Landesliga-] Simmeringer SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 11 | 9 | 50.0% |
SV Wienerberger |
Chủ - Khách |
---|
Simmeringer SCSV Wienerberger |
SV WienerbergerSimmeringer SC |
Simmeringer SCSV Wienerberger |
SV WienerbergerSimmeringer SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 07-09-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS L | 18-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 13-08-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 10-08-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Wienerberger |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 14-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | -0.40 | -0.30 | -0.45 | H | 0.97 | 0 | 0.73 | H | T |
AUS L | 02-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 12-02-25 | 4 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | -0.29 | -0.24 | -0.62 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
AUS L | 10-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.36 | -0.25 | -0.54 | B | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | X |
AUS L | 05-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.21 | -0.23 | -0.71 | H | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | X |
AUS L | 02-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 25-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 19-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS AC | 16-10-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 12-10-24 | 6 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Simmeringer SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 09-03-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.68 | -0.24 | -0.21 | 0.84 | 1 | 0.92 | T | ||
AUS AC | 22-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 14-01-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 23-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 19-11-24 | 0 - 6 (0 - 5) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 08-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-10-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | ||
AUS L | 01-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.58 | -0.25 | -0.32 | 0.92 | 0.75 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
SV Wienerberger |
SV Wienerberger |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |