[ENG Isthmian League One-] Walthamstow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 12 | 66.7% |
[ENG Isthmian League One-] Witham Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 10 | 50.0% |
Walthamstow |
Chủ - Khách |
---|
WalthamstowWitham Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 13-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | H | -0.98 | 1.00 | 0.80 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Walthamstow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 04-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 12 | -0.57 | -0.28 | -0.29 | T | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | T |
ENG RL1 | 23-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.68 | -0.23 | -0.21 | T | 0.80 | 1 | 0.96 | T | X |
ENG RL1 | 16-11-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 05-12-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 11-10-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.40 | -0.26 | -0.46 | T | 0.81 | -0.25 | -0.99 | T | T |
ENG FAT | 23-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
EIC | 20-09-23 | 2 - 3 (2 - 1) | - | -0.34 | -0.28 | -0.51 | T | 0.84 | -0.5 | 0.98 | T | T |
ENG RL1 | 13-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | H | -0.98 | 1 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
Witham Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 18-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.50 | -0.28 | -0.36 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
ENG RL1 | 05-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 04-02-25 | 2 - 3 (0 - 3) | 2 - 6 | -0.31 | -0.28 | -0.56 | 0.91 | -0.5 | 0.79 | T | ||
ENG RL1 | 22-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 15-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | X | ||
EIC | 01-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 29-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 17-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Walthamstow |
Walthamstow |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |