[CHN TPE Intercity League-1] Tainan City Steel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 15 | 4 | 2 | 60 | 16 | 49 | 1 | 71.4% |
10 | 8 | 1 | 1 | 28 | 10 | 25 | 1 | 80.0% |
11 | 7 | 3 | 1 | 32 | 6 | 24 | 1 | 63.6% |
6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 6 | 14 | 66.7% |
[CHN TPE Intercity League-4] Sunny Bank Athletic Club Taipei |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 11 | 3 | 7 | 35 | 23 | 36 | 4 | 52.4% |
10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 7 | 17 | 5 | 50.0% |
11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 16 | 19 | 3 | 54.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 13 | 66.7% |
Tainan City Steel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese T L | 01-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.77 | -0.22 | -0.13 | B | 0.78 | -0.80 | 0.98 | T | T |
Chinese T L | 21-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.16 | -0.22 | -0.74 | H | 0.89 | -1.25 | 0.87 | B | X |
Chinese T L | 19-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.92 | -0.13 | -0.08 | T | 0.89 | -0.40 | 0.87 | T | X |
Chinese T L | 23-10-22 | 0 - 7 (0 - 3) | 6 - 6 | -0.14 | -0.18 | -0.81 | T | 0.90 | -1.75 | 0.86 | T | T |
Chinese T L | 21-08-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Chinese T L | 24-04-22 | 2 - 6 (1 - 4) | 3 - 11 | -0.06 | -0.10 | -0.99 | T | 0.85 | -3.50 | 0.85 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Tainan City Steel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese T L | 26-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.17 | -0.22 | -0.74 | T | 0.97 | -1.25 | 0.85 | T | X |
Chinese T L | 19-05-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.72 | -0.22 | -0.18 | T | 0.88 | 1.25 | 0.88 | T | T |
Chinese T L | 12-05-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Chinese T L | 05-05-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 0 - 3 | -0.10 | -0.16 | -0.85 | T | 0.88 | -2 | 0.88 | T | X |
Chinese T L | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
Chinese T L | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | -0.70 | -0.24 | -0.19 | H | -0.99 | 1.25 | 0.75 | T | X |
Chinese T L | 20-12-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 0 | -0.94 | -0.13 | -0.08 | T | 0.87 | 2.5 | 0.83 | T | T |
AFC Cup | 14-12-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.21 | -0.25 | -0.66 | B | 0.83 | -1 | 0.93 | B | T |
AFC Cup | 10-12-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.78 | -0.21 | -0.13 | T | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | T |
Chinese T L | 06-12-23 | 3 - 2 (2 - 2) | 5 - 1 | -0.62 | -0.27 | -0.24 | T | 0.84 | 0.75 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%
Sunny Bank Athletic Club Taipei |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese T L | 26-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 0 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | T | ||
Chinese T L | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Chinese T L | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | X | ||
Chinese T L | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | 0.78 | 0 | 0.98 | X | ||
Chinese T L | 28-04-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Chinese T L | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.36 | -0.30 | -0.47 | 0.83 | -0.25 | 0.93 | X | ||
Chinese T L | 10-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | -0.98 | 0 | 0.80 | X | ||
Chinese T L | 06-12-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | -0.74 | -0.22 | -0.16 | 0.87 | 1.25 | 0.89 | T | ||
Chinese T L | 03-12-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.62 | -0.27 | -0.23 | 0.84 | 0.75 | 0.92 | T | ||
Chinese T L | 26-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.38 | -0.32 | -0.43 | 1.00 | 0 | 0.76 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Tainan City Steel |
Tainan City Steel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | 16-06-2024 | Khách | Ming Chuan University | 14 Ngày |
Chinese T L | 23-06-2024 | Chủ | Vikings-Play One | 21 Ngày |
Chinese T L | 30-06-2024 | Khách | Hang Yuen FC | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | 16-06-2024 | Chủ | Taiwan Shihu | 14 Ngày |
Chinese T L | 23-06-2024 | Chủ | Taichung Futuro | 21 Ngày |
Chinese T L | 30-06-2024 | Chủ | Ming Chuan University | 28 Ngày |