[CHN FA Cup-5] Shenzhen Jixiang |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 12 | 3 | 5 | 20.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 4 | 50.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | 5 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 6 | 100.0% |
[CHN FA Cup-] Nanjing City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 6 | 10 | 33.3% |
Shenzhen Jixiang |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Shenzhen Jixiang |
Chủ - Khách |
---|
Shenzhen JixiangGuangxi Lanhang |
Shenzhen JixiangInner Mongolia Caoshangfei F.C |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFC | 20-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CFC | 16-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nanjing City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.65 | -0.28 | -0.19 | 0.77 | 0.75 | -0.95 | T | ||
CHA D1 | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.30 | -0.32 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | X | ||
CHA D1 | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 5 | -0.50 | -0.33 | -0.30 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
CHA D1 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 5 | -0.70 | -0.26 | -0.16 | 0.80 | 1 | -0.98 | X | ||
CHA D1 | 06-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 12 - 1 | -0.65 | -0.28 | -0.19 | 0.76 | 0.75 | -0.94 | T | ||
CHA D1 | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.70 | -0.26 | -0.16 | 0.80 | 1 | 0.96 | X | ||
CHA D1 | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.61 | -0.30 | -0.21 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | X | ||
CHA D1 | 16-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | 0.76 | 0.25 | 1.00 | T | ||
CHA D1 | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.28 | -0.31 | -0.53 | 0.88 | -0.5 | 0.88 | X | ||
CHA D1 | 05-11-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | 0.98 | -0.75 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Shenzhen Jixiang |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shenzhen Jixiang |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 25-05-2024 | Khách | Shijiazhuang Kungfu | 7 Ngày |
CHA D1 | 02-06-2024 | Chủ | Dalian Zhixing | 15 Ngày |
CHA D1 | 09-06-2024 | Khách | Guangxi Pingguo Haliao | 22 Ngày |