Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Christopher Cupps | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | David Poreba | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.33 | ![]() |
- | Sergio Oregel | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8.91 | ![]() |
- | Christian·Koffi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5.01 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | Francis westfield | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Sanders Ngabo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | David vazquez | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7.94 | ![]() |
- | Jose Jamir Berdecio Mendoza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.01 | ![]() |