Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | wolfgang prentice | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.85 | ![]() |
25 | Ferrety Sousa | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.97 | ![]() ![]() |
- | Cherif·Dieye | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.15 | |
- | Agustín Dávila | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Christian Chaney | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.09 | |
- | Cherif Dieye | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
6 | John Murphy | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
4 | Mitchell Osmond | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Derek Gebhard | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Leo Folla | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.98 | ![]() |
19 | Gustavo Fernandes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | ![]() |
12 | Ricardo Jerez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.84 |