Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
SNAISớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
------------------3.22.8711.911.83213.64.6126Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.78-0.77-00.25--0.970.60-0.830.95-0.750.75-0.980.85-3.22.882.881.911.831.833.64.334.33Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---0.76--0.25--0.59---0.29--1.5--0.092.9-1.021.83-214.8-51Lịch sử
---------------------------Lịch sử
--0.85--0--0.99---0.17--1.5--0.072.78-1.021.78-7.45-150Lịch sử
---------------------------Lịch sử
-0.92-0.920.600.250.2500.670.67-0.76-0.97-0.97-0.630.750.751.50.730.730.452.75-1.021.83-7.54.75-150Lịch sử
0.76-0.850.6900.2500.980.63-0.920.760.89-0.290.750.751.50.980.890.073.22.821.011.891.8115.43.574.6536Lịch sử
0.74-0.780.4600.2501.000.59-0.630.730.92-0.170.750.751.5-0.980.820.063.353.051.011.951.87123.64.463Lịch sử
0.75-0.92-00.25-0.960.68-0.770.88-0.750.75-0.930.85----------Lịch sử

FC Bukovyna chernivtsi VS Metalist Kharkiv ngày 09-11-2024 - Tỷ lệ kèo