[Isthmian League Premier Division-20] Hastings United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | 8 | 8 | 23 | 34 | 71 | 32 | 20 | 20.5% |
19 | 4 | 4 | 11 | 20 | 33 | 16 | 21 | 21.1% |
20 | 4 | 4 | 12 | 14 | 38 | 16 | 17 | 20.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 8 | 1 | 0.0% |
[Isthmian League Premier Division-19] Hendon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | 8 | 11 | 20 | 52 | 70 | 35 | 19 | 20.5% |
19 | 8 | 2 | 9 | 32 | 36 | 26 | 17 | 42.1% |
20 | 0 | 9 | 11 | 20 | 34 | 9 | 22 | 0.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 9 | 13 | 3 | 0.0% |
Hastings United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 23-11-24 | 9 - 0 (4 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 16-04-13 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 13-04-13 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 28-01-12 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 08-10-11 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 23-04-11 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 28-08-10 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 13-04-10 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 03-10-09 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 18-04-09 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hastings United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 08-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 04-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 27-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
EIC | 21-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 18-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 01-01-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | -0.98 | 0.5 | 0.80 | B | T |
ENG RYM | 28-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.49 | -0.29 | -0.35 | T | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | X |
ENG RYM | 26-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Hendon |
Chủ - Khách |
---|
lewesHendon |
HendonDartford |
WhitehawkHendon |
CheshuntHendon |
HendonFolkestone |
Wingate FinchleyHendon |
HendonCarshalton Athletic FC |
HendonHorsham |
HendonDover Athletic |
Cray WanderersHendon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 22-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 15-02-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 11-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 04-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | T | ||
ENG RYM | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 25-01-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 18-01-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 14-01-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 04-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 18 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 28-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.80 | 0 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Hastings United |
Hastings United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 15-03-2025 | Khách | Dartford | 7 Ngày |
ENG RYM | 22-03-2025 | Chủ | Chichester City | 14 Ngày |
ENG RYM | 29-03-2025 | Chủ | Billericay Town | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 15-03-2025 | Chủ | Billericay Town | 7 Ngày |
ENG RYM | 22-03-2025 | Khách | Horsham | 14 Ngày |
ENG RYM | 29-03-2025 | Khách | Canvey Island | 21 Ngày |