[ENG FA Trophy-] Leatherhead |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | 10 | 50.0% |
[ENG FA Trophy-] Hastings United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | 7 | 33.3% |
Leatherhead |
Chủ - Khách |
---|
LeatherheadHastings United |
Hastings UnitedLeatherhead |
LeatherheadHastings United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 14-01-12 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 27-09-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RL1 | 25-02-06 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Leatherhead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 03-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 26-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | B | -0.99 | 0.25 | 0.81 | B | T |
INT CF | 30-07-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 05-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hastings United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 07-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 26-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.33 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | ||
ENG RYM | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 17-08-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 31-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Leatherhead |
Leatherhead |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 12-10-2024 | Khách | Dulwich Hamlet | 7 Ngày |
ENG RYM | 15-10-2024 | Chủ | Cheshunt | 10 Ngày |
ENG RYM | 19-10-2024 | Khách | Cray Wanderers | 14 Ngày |