[FA Cup-] Gorleston |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 11 | 50.0% |
[FA Cup-] St Albans City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | 5 | 16.7% |
Gorleston |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gorleston |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 16-03-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 11-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RL1 | 01-01-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 10 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 10-10-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 30-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 16-09-23 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
St Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.59 | -0.28 | -0.25 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 2 | -0.41 | -0.27 | -0.42 | 0.93 | 0 | 0.89 | T | ||
ENG CS | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.37 | -0.30 | -0.44 | 0.78 | -0.25 | -0.96 | X | ||
ENG CS | 03-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.35 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG CS | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | X | ||
ENG CS | 26-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.64 | -0.25 | -0.23 | -0.98 | 1 | 0.80 | H | ||
ENG CS | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.46 | -0.28 | -0.37 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
ENG CS | 20-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | -0.49 | -0.29 | -0.35 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | X | ||
ENG CS | 17-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.38 | -0.26 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | ||
ENG CS | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.35 | -0.28 | -0.49 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%
Gorleston |
Gorleston |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 05-10-2024 | Chủ | Salisbury FC | 7 Ngày |
ENG CS | 12-10-2024 | Khách | Hampton Richmond Borough | 14 Ngày |
ENG CS | 19-10-2024 | Chủ | Welling United | 21 Ngày |