So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
2.5
0.01
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.78
0.25
-0.97
1.00
2.25
0.80
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.67
0
-0.87
-0.09
2.5
0.04
1.01
51.00
81.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
1.95
3.05
3.55
Live
-
-
-
-
-
-
1.95
3.05
3.55
Run
-0.25
0.25
0.05
-0.15
2.5
0.04
1.01
8.10
150.00
188betSớm
0.84
0.5
0.88
-
-
-
1.83
2.98
3.75
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
2.5
0.02
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.74
0
-0.94
-0.21
2.5
0.07
1.17
3.96
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Abou Qir Fertilizers SC
ChủHòaKhách
Proxy SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Abou Qir Fertilizers SCSo Sánh Sức MạnhProxy SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 2T 2H 0B
    0T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-3] Abou Qir Fertilizers SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271485402050351.9%
135441410191038.5%
14941261031164.3%
64111151366.7%
[EGY Division 2-10] Proxy SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2771643334371025.9%
14572171822635.7%
132921616151415.4%
60606660.0%

Thành tích đối đầu

Abou Qir Fertilizers SC            
Chủ - Khách
Proxy SCAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsProxy SC
Proxy SCAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsProxy SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D211-11-240 - 4
(0 - 2)
9 - 4-0.40-0.34-0.37T0.810.000.95TT
EGY D228-11-231 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.50-0.32-0.30H0.750.25-0.99TX
EGY D215-02-231 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.39-0.34-0.39H0.880.000.88HH
EGY D226-10-222 - 0
(1 - 0)
7 - 9---T---

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Abou Qir Fertilizers SC            
Chủ - Khách
RavienaAbo Qair Semads
Wadi Degla SCAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsRaya Ghazl SC
El MansouraAbo Qair Semads
AswanAbo Qair Semads
Suez MontakhabAbo Qair Semads
ZamalekAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsEl Mokawloon El Arab
Abo Qair SemadsBaladiyet El Mahallah
Baladiyet El MahallahAbo Qair Semads
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D212-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.23-0.36-0.52T0.85-0.50.91TX
EGY D215-02-253 - 1
(1 - 1)
6 - 4---B--
EGY D209-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.65-0.31-0.20T0.780.750.92TX
EGY D231-01-250 - 3
(0 - 0)
4 - 3-0.29-0.33-0.50T0.75-0.5-0.99TT
EGY D226-01-251 - 1
(0 - 1)
3 - 4---H--
EGY D214-01-251 - 4
(0 - 1)
4 - 3-0.28-0.36-0.51T0.73-0.50.97TT
EGYCup09-01-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.79-0.21-0.14B0.851.50.85BX
EGY D206-01-253 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.32-0.40-0.40T-0.9400.70TT
EGYCup02-01-253 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.60-0.34-0.22T0.930.750.77TT
EGY D230-12-241 - 1
(0 - 0)
11 - 4-0.45-0.37-0.33H0.950.250.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Proxy SC            
Chủ - Khách
Proxy SCBaladiyet El Mahallah
Proxy SCAsyut Petroleum
TantaProxy SC
Proxy SCTelecom Egypt
Proxy SCWadi Degla SC
Proxy SCSporting Alexandria
Raya Ghazl SCProxy SC
Proxy SCEl Daklyeh
El MansouraProxy SC
Proxy SCEl Olympi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D212-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.40-0.36-0.360.7700.99T
EGY D216-02-252 - 2
(2 - 1)
6 - 2-----
EGY D210-02-251 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.41-0.36-0.340.700-0.94T
EGY D203-02-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.40-0.35-0.400.8400.86X
EGY D226-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-----
EGY D219-01-252 - 2
(1 - 1)
6 - 3-----
EGY D214-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.44-0.38-0.330.980.250.72T
EGY D205-01-251 - 1
(0 - 0)
5 - 6-----
EGY D229-12-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.38-0.35-0.430.9500.75X
EGYCup26-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 10 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Abou Qir Fertilizers SCSo sánh số liệuProxy SC
  • 18Tổng số ghi bàn8
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa100.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Abou Qir Fertilizers SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6600100.0%Xem466.7%233.3%Xem
Proxy SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem6XemXem1XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem3XemXem0XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
615016.7%Xem350.0%233.3%Xem
Abou Qir Fertilizers SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Proxy SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem6XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
614116.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Abou Qir Fertilizers SCThời gian ghi bànProxy SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    23
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Abou Qir Fertilizers SCChi tiết về HT/FTProxy SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    22
    23
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Abou Qir Fertilizers SCSố bàn thắng trong H1&H2Proxy SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    22
    23
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Abou Qir Fertilizers SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Proxy SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 51.9%Thắng25.9% [7]
  • [8] 29.6%Hòa59.3% [7]
  • [5] 18.5%Bại14.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 18.5%Thắng7.4% [2]
  • [4] 14.8%Hòa33.3% [9]
  • [4] 14.8%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.26
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 12.50%Hòa60.00% [6]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Abou Qir Fertilizers SC VS Proxy SC ngày 18-03-2025 - Thông tin đội hình